Thứ Hai, 14/07/2025
Luis Muriel (Kiến tạo: Cesar Araujo)
8
Martin Ojeda
24
Wilfried Zaha
27
Wilfried Zaha (Kiến tạo: Ashley Westwood)
34
Patrick Agyemang (Thay: Idan Toklomati)
46
Cesar Araujo
58
Dagur Dan Thorhallsson (Thay: Marco Pasalic)
67
Kerwin Vargas (Thay: Jahkeele Marshall-Rutty)
69
Nick Scardina (Thay: Liel Abada)
69
Kyle Smith (Thay: Ivan Angulo)
72
Ramiro Enrique (Thay: Luis Muriel)
73
Joran Gerbet
80
Ramiro Enrique
82
Eryk Williamson (Thay: Pep Biel)
83
Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico)
83
Rafael Santos (Thay: Rodrigo Adrian Schlegel)
88
Justin Ellis (Thay: Martin Ojeda)
88

Thống kê trận đấu Orlando City vs Charlotte

số liệu thống kê
Orlando City
Orlando City
Charlotte
Charlotte
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Orlando City vs Charlotte

Tất cả (91)
90+5'

Charlotte thực hiện quả ném biên ở phần sân của Orlando.

90+5'

Charlotte có một quả ném biên nguy hiểm.

90+4'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao tặng.

90+2'

Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Orlando.

90'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Orlando, FL.

89'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

89'

Oscar Pareja thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Inter&Co với Justin Ellis thay thế Martin Ojeda.

88'

Orlando thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Rafael Santos thay thế Rodrigo Schlegel.

88'

Ném biên cho Orlando tại Sân vận động Inter&Co.

86'

Ném biên cho Orlando tại Sân vận động Inter&Co.

84'

Đội khách thay Brandt Bronico bằng Djibril Diani.

83'

Eryk Williamson vào sân thay cho Pep Biel của Charlotte tại sân Inter&Co.

82'

David Brekalo đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

82' V À O O O! Ramiro Enrique nâng tỷ số cho Orlando lên 3-1.

V À O O O! Ramiro Enrique nâng tỷ số cho Orlando lên 3-1.

80'

Cú đá phạt cho Orlando ở phần sân nhà của họ.

80' Joran Gerbet (Orlando) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Joran Gerbet (Orlando) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

76'

Bóng an toàn khi Orlando được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

75'

Charlotte được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Orlando, FL.

75'

Orlando dâng lên và Cesar Araujo có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

75'

Orlando được Serhii Boiko trao cho một quả phạt góc.

73'

Robin Jansson (Orlando) suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng đã bị các hậu vệ Charlotte phá ra.

Đội hình xuất phát Orlando City vs Charlotte

Orlando City (3-5-2): Pedro Gallese (1), Rodrigo Schlegel (15), Robin Jansson (6), David Brekalo (4), Alex Freeman (30), Marco Pašalić (87), Joran Gerbet (35), Cesar Araujo (5), Ivan Angulo (77), Luis Muriel (9), Martin Ojeda (10)

Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Liel Abada (11), Brandt Bronico (13), Ashley Westwood (8), Pep Biel (16), Idan Gorno (17), Wilfried Zaha (10)

Orlando City
Orlando City
3-5-2
1
Pedro Gallese
15
Rodrigo Schlegel
6
Robin Jansson
4
David Brekalo
30
Alex Freeman
87
Marco Pašalić
35
Joran Gerbet
5
Cesar Araujo
77
Ivan Angulo
9
Luis Muriel
10
Martin Ojeda
10
Wilfried Zaha
17
Idan Gorno
16
Pep Biel
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
11
Liel Abada
2
Jahkeele Marshall-Rutty
3
Tim Ream
4
Andrew Privett
29
Adilson Malanda
1
Kristijan Kahlina
Charlotte
Charlotte
4-3-3
Thay người
67’
Marco Pasalic
Dagur Dan Thorhallsson
46’
Idan Toklomati
Patrick Agyemang
72’
Ivan Angulo
Kyle Smith
69’
Jahkeele Marshall-Rutty
Kerwin Vargas
73’
Luis Muriel
Ramiro Enrique
69’
Liel Abada
Nick Scardina
88’
Rodrigo Adrian Schlegel
Rafael Santos
83’
Pep Biel
Eryk Williamson
88’
Martin Ojeda
Justin Ellis
83’
Brandt Bronico
Djibril Diani
Cầu thủ dự bị
Javier Otero
David Bingham
Kyle Smith
Kerwin Vargas
Rafael Santos
Eryk Williamson
Dagur Dan Thorhallsson
Bill Tuiloma
Duncan McGuire
Patrick Agyemang
Ramiro Enrique
Nick Scardina
Colin Guske
Iuri Tavares
Gustavo Caraballo
Nikola Petkovic
Justin Ellis
Djibril Diani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
01/05 - 2022
22/08 - 2022
19/03 - 2023
US Open Cup
10/05 - 2023
MLS Nhà Nghề Mỹ
31/08 - 2023
20/06 - 2024
19/09 - 2024
MLS Cup
02/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
10/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
06/07 - 2025

Thành tích gần đây Orlando City

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
19/05 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
3FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
4Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
5Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
7Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
8Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
9Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
10Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
11Portland TimbersPortland Timbers20965233T T H B T
12Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
13New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
14New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
15CharlotteCharlotte229211029B B B H T
16Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
17Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
19Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
20Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
21Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
22New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
23Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
24FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
25Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
26DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
27Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
28St. Louis CitySt. Louis City213612-1315B H B B B
29LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
30CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
3Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
4Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
5Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
6Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
7New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
8New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
9CharlotteCharlotte229211029B B B H T
10Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
12Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
13DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
14Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
15CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
2Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
3Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
5Portland TimbersPortland Timbers20965233T T H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
7Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
9Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
10Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
11Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
13FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
14St. Louis CitySt. Louis City213612-1315B H B B B
15LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow