![]() Bruno Caicedo 11 | |
![]() Carlos Alfredo Orejuela Quinonez (Thay: Luis Arce) 46 | |
![]() Cristian Penilla 69 | |
![]() Ramiro Braian Luna (Thay: Valentin Burgoa) 73 | |
![]() Jairon Charcopa (Thay: Robert Burbano) 80 | |
![]() Walter Herrera 83 | |
![]() Sixto Mina (Thay: Octavio Bianchi) 86 | |
![]() Ramiro Luna 90 | |
![]() Jonathan Dos Santos (Thay: Angel Gracia) 90 | |
![]() Glendys Mina (Thay: Bryan Bentaberry) 90 | |
![]() Bryan Quinonez (Thay: Sergio Vasquez) 90 | |
![]() Erick Smith Zambrano Pesantez (Thay: Walter Agustin Herrera) 90 | |
![]() Michael Bermudez (Thay: Bruno Caicedo) 90 |
Thống kê trận đấu Orense vs Mushuc Runa
số liệu thống kê

Orense

Mushuc Runa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orense vs Mushuc Runa
Orense: Rolando Silva (12), Beder Caicedo (15), Steeven Quinonez (4), Gaston Arturia (6), Alan Olinik (29), Nixon Molina (26), Sergio Vasquez (50), Valentin Burgoa (10), Walter Agustin Herrera (11), Bruno Caicedo (17), Octavio Bianchi (9)
Mushuc Runa: Rodrigo Formento (25), Bryan Bentaberry (2), Dennis Quintero (29), Walter Chala (44), Kevin Peralta (26), Angel Gracia (19), Steven Tapiero (14), Nicolás Davila (5), Robert Burbano (40), Luis Arce (88), Cristian Penilla (17)
Thay người | |||
73’ | Valentin Burgoa Ramiro Braian Luna | 46’ | Luis Arce Carlos Alfredo Orejuela Quinonez |
86’ | Octavio Bianchi Sixto Mina | 80’ | Robert Burbano Jairon Charcopa |
90’ | Sergio Vasquez Bryan Quinonez | 90’ | Angel Gracia Jonathan Dos Santos |
90’ | Bruno Caicedo Michael Bermudez | 90’ | Bryan Bentaberry Glendys Mina |
90’ | Walter Agustin Herrera Erick Smith Zambrano Pesantez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Ortiz | Jefferson Arce | ||
Bryan Quinonez | Wilman Adonnis Pabon | ||
Sabino Quinonez | Stick Carlos Castro Palma | ||
Sixto Mina | Jeremy Cusme | ||
Ramiro Braian Luna | Jairon Charcopa | ||
Michael Bermudez | Jonathan Dos Santos | ||
Yandry Jahir Mosquera Ramirez | Glendys Mina | ||
Erick Smith Zambrano Pesantez | Arnaldo Zambrano | ||
Bryan Vinan | Carlos Alfredo Orejuela Quinonez | ||
Mathias Carabali | Joaquin Verges | ||
Juan Sanchez | Jose Luis Quinonez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 10 | 2 | 32 | 64 | T T T H H |
2 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 13 | 54 | T B T T H |
3 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 17 | 51 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 19 | 49 | T T H T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 2 | 47 | T H T H H |
6 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 6 | 46 | T H B H T |
7 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | T H T B B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | -4 | 42 | B T B T H |
9 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B B H H H |
10 | 30 | 9 | 11 | 10 | 2 | 38 | T H T H T | |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T T B B B |
12 | ![]() | 30 | 6 | 13 | 11 | -16 | 31 | B H H B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -20 | 28 | B B B T B |
14 | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -12 | 27 | B T B H T |
16 | 30 | 5 | 11 | 14 | -19 | 26 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại