![]() (VAR check) 30 | |
![]() Eber Caicedo (Kiến tạo: Yerlin Quinonez) 35 | |
![]() Ramiro Braian Luna (Thay: Marcos Mejia) 46 | |
![]() Nestor Caicedo (Thay: Angel Quinonez) 67 | |
![]() Gaston Arturia (Thay: Angel Mena) 74 | |
![]() Octavio Bianchi (Thay: Beder Caicedo) 74 | |
![]() Carlos Gruezo (Thay: Carlos Arboleda) 83 | |
![]() Carlos Gruezo (Thay: Eber Caicedo) 83 | |
![]() Jean Humanante (Thay: Eber Caicedo) 84 | |
![]() Jean Humanante (Thay: Carlos Arboleda) 84 | |
![]() Bryan Quinonez (Thay: Pedro Velasco) 85 | |
![]() Cristhian Ortiz (Thay: Nixon Molina) 90 | |
![]() Diego Avila (Thay: Jostin Bravo) 90 | |
![]() Jean Humanante 90+1' |
Thống kê trận đấu Orense vs Libertad
số liệu thống kê

Orense

Libertad
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orense vs Libertad
Orense: Rolando Silva (12), Beder Caicedo (15), Steeven Quinonez (4), Gabriel Achilier (24), Pedro Velasco (31), Nixon Molina (26), Sergio Vasquez (50), Marcos Mejia (18), Walter Agustin Herrera (11), Ángel Mena (13), Bruno Caicedo (17)
Libertad: Leonel Romario Nazareno Delgado (45), Yerlin Quinonez (70), Ariel Garcia (36), Kevin Becerra (3), Ronny Biojo (4), Wagner Bardales (54), Jostin Bravo (30), Ivan Zambrano (7), Angel Quinonez (21), Carlos Arboleda (37), Eber Caicedo (19)
Thay người | |||
46’ | Marcos Mejia Ramiro Braian Luna | 67’ | Angel Quinonez Nestor Caicedo |
74’ | Angel Mena Gaston Arturia | 83’ | Eber Caicedo Carlos Gruezo |
74’ | Beder Caicedo Octavio Bianchi | 84’ | Carlos Arboleda Jean Humanante |
85’ | Pedro Velasco Bryan Quinonez | 90’ | Jostin Bravo Diego Avila |
90’ | Nixon Molina Cristhian Ortiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaston Arturia | Nestor Caicedo | ||
Erick Smith Zambrano Pesantez | Sander Bueno | ||
Ramiro Braian Luna | Carlos Gruezo | ||
Octavio Bianchi | Felix Mina | ||
Bryan Vinan | Jean Humanante | ||
Bryan Quinonez | Diego Avila | ||
Jefferson Valverde | Bruno Pachito | ||
Nazareno Andres Romero | Fernando Cagua | ||
Cristhian Ortiz | Jose Monaga | ||
Jordy Ortiz | |||
Alan Olinik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 7 | 2 | 19 | 40 | H H T H T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 16 | 36 | T H B T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T H H H |
4 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 6 | 33 | T T T B H |
5 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | T H T T B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 5 | 6 | 3 | 32 | H B T B T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | H T H T T |
8 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | -8 | 26 | T H T B H |
9 | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | 3 | 25 | T H B H B |
10 | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | B B B B H | |
11 | 20 | 5 | 8 | 7 | -6 | 23 | T H B B T | |
12 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 | B B H T B |
13 | 20 | 5 | 7 | 8 | -1 | 22 | B T H T B | |
14 | ![]() | 20 | 5 | 7 | 8 | -9 | 22 | H H H T B |
15 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | B B B H H |
16 | ![]() | 20 | 2 | 7 | 11 | -15 | 13 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại