Bruno Caicedo 4 | |
(Pen) Janner Corozo 18 | |
Anibal Chala (Thay: Gaston Campi) 20 | |
(Pen) Janner Corozo 42 |
Đang cập nhậtThống kê trận đấu Orense vs Barcelona SC
số liệu thống kê

Orense

Barcelona SC
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 11
5 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orense vs Barcelona SC
Orense: Rolando Silva (12), Gabriel Achilier (24), Beder Caicedo (15), Gaston Arturia (6), Pedro Velasco (31), Ramiro Braian Luna (7), Nixon Molina (26), Sergio Vasquez (50), Walter Agustin Herrera (11), Bruno Caicedo (17), Michael Bermudez (19)
Barcelona SC: Ignacio De Arruabarrena (16), Bryan Carabali (18), Xavier Arreaga (3), Gaston Campi (37), Gustavo Vallecilla (4), Jean Montano (17), Jhonny Quinonez (28), Joaquin Valiente (21), Joao Rojas (11), Miguel Parrales (33), Janner Corozo (13)
| Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Ortiz | José Contreras | ||
Bryan Quinonez | Byron David Castillo Segura | ||
Sixto Mina | Franklin Guerra | ||
Steeven Quinonez | Anibal Chala | ||
Diego Armas | Dixon Arroyo | ||
Octavio Bianchi | Leonai Souza De Almeida | ||
Marcos Mejia | J Garcia | ||
Nazareno Andres Romero | Gabriel Cortez | ||
Cristhian Ortiz | Jandry Gomez | ||
Bryan Vinan | Braian Oyola | ||
Octavio Rivero | |||
Felipe Caicedo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Barcelona SC
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 18 | 10 | 2 | 32 | 64 | T T T H H | |
| 2 | 30 | 16 | 6 | 8 | 13 | 54 | T B T T H | |
| 3 | 30 | 14 | 9 | 7 | 17 | 51 | B H T B T | |
| 4 | 30 | 13 | 10 | 7 | 19 | 49 | T T H T T | |
| 5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 2 | 47 | T H T H H | |
| 6 | 30 | 12 | 10 | 8 | 6 | 46 | T H B H T | |
| 7 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | T H T B B | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -4 | 42 | B T B T H | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B B H H H | |
| 10 | 30 | 9 | 11 | 10 | 2 | 38 | T H T H T | |
| 11 | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T T B B B | |
| 12 | 30 | 6 | 13 | 11 | -16 | 31 | B H H B H | |
| 13 | 30 | 7 | 7 | 16 | -20 | 28 | B B B T B | |
| 14 | 30 | 7 | 6 | 17 | -9 | 27 | B B B T B | |
| 15 | 30 | 7 | 6 | 17 | -12 | 27 | B T B H T | |
| 16 | 30 | 5 | 11 | 14 | -19 | 26 | B B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | B T H B T | |
| 2 | 34 | 8 | 9 | 17 | -21 | 33 | B B T H H | |
| 3 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T H H B | |
| 4 | 34 | 8 | 7 | 19 | -9 | 31 | B B B T H | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 21 | 10 | 3 | 36 | 73 | H T T T B | |
| 2 | 34 | 17 | 10 | 7 | 26 | 61 | T H T T T | |
| 3 | 35 | 18 | 7 | 10 | 9 | 61 | H B B T H | |
| 4 | 35 | 14 | 13 | 8 | 20 | 55 | H H B H T | |
| 5 | 35 | 13 | 11 | 11 | 3 | 50 | T H B B B | |
| 6 | 35 | 14 | 8 | 13 | -5 | 50 | H B B T B | |
| Vòng loại | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 35 | 13 | 11 | 11 | 10 | 50 | T T B T T | |
| 2 | 35 | 14 | 7 | 14 | 1 | 49 | B T B B B | |
| 3 | 35 | 13 | 10 | 12 | -5 | 49 | T H T B B | |
| 4 | 34 | 12 | 10 | 12 | -3 | 46 | H B H T H | |
| 5 | 35 | 11 | 9 | 15 | -13 | 42 | H B T H T | |
| 6 | 34 | 7 | 14 | 13 | -19 | 35 | H H B B T | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch