Blessing Asuman rời sân và được thay thế bởi Ludvig Richtner.
![]() Antonio Yakoub 13 | |
![]() Niklas Dahlstroem 24 | |
![]() Emil Hellman 28 | |
![]() Jesper Westermark (Kiến tạo: Albin Winbo) 58 | |
![]() Jesper Westermark 65 | |
![]() Isak Vidjeskog (Thay: Calvin Kabuye) 70 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Albin Winbo) 70 | |
![]() Zakaria Loukili (Thay: Olle Edlund) 70 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin 75 | |
![]() Melvin Bajrovic (Thay: Erik Andersson) 77 | |
![]() Marc Tokich (Thay: Jesper Westermark) 82 | |
![]() John Stenberg 87 | |
![]() (Pen) Laorent Shabani 89 | |
![]() Ahmed Yasin 89 | |
![]() Erman Hrastovina (Thay: Antonio Yakoub) 90 | |
![]() Ludvig Richtner (Thay: Blessing Asuman) 90 |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến Orebro SK vs Varbergs BoIS FC
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Erman Hrastovina.

Thẻ vàng cho Ahmed Yasin.

ANH ẤY BỎ LỠ - Laorent Shabani thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho John Stenberg.
Jesper Westermark rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.
Erik Andersson rời sân và được thay thế bởi Melvin Bajrovic.

Thẻ vàng cho Nuurdin Ali Mohudin.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Calvin Kabuye rời sân và được thay thế bởi Isak Vidjeskog.

Thẻ vàng cho Jesper Westermark.
Albin Winbo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesper Westermark đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

Thẻ vàng cho Emil Hellman.

Thẻ vàng cho Niklas Dahlstroem.
Antonio Yakoub đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O O Oerebro ghi bàn.

V À A A O O O - Ahmed Yasin đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Varbergs BoIS FC
Orebro SK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), Dino Salihovic (12), Joseph Baffoe (3), John Stenberg (32), Samuel Kroon (11), Blessing Asuman Dankwah (19), Hampus Söderström (16), Antonio Yakoub (9), Erik Andersson (7), Ahmed Yasin (99), Kalle Holmberg (17)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Laorent Shabani (10), Jesper Westermark (15), Calvin Kabuye (42)


Thay người | |||
77’ | Erik Andersson Melvin Medo Bajrovic | 70’ | Albin Winbo Nuurdin Ali Mohudin |
90’ | Blessing Asuman Ludvig Richtnér | 70’ | Calvin Kabuye Isak Vidjeskog |
90’ | Antonio Yakoub Erman Hrastovina | 70’ | Olle Edlund Zakaria Loukili |
82’ | Jesper Westermark Marc Tokich |
Cầu thủ dự bị | |||
Malte Påhlsson | Karl Strindholm | ||
Jesper Modig | Anton Liljenbäck | ||
Melvin Medo Bajrovic | Nuurdin Ali Mohudin | ||
Ludvig Richtnér | Joakim Lindner | ||
Erman Hrastovina | Isak Vidjeskog | ||
Victor Sandberg | Zakaria Loukili | ||
Hasan Dana | Marc Tokich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orebro SK
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 10 | 1 | 25 | 52 | H T T H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 20 | 50 | T B T T T |
4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 9 | 43 | T T B H H | |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 8 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 17 | 39 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | B B B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -5 | 34 | T H B H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -19 | 30 | T T B B B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | H B T T B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -2 | 27 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -25 | 17 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -17 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại