Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kalipha Jawla 30 | |
Hampus Soederstroem 43 | |
Simon Amin (Thay: Dino Salihovic) 66 | |
Blessing Asuman (Thay: Erik Andersson) 66 | |
David Tokpah (Thay: Liiban Abdirahman Abadid) 84 | |
Amadou-David Sanyang (Thay: Allan Mohideen) 84 | |
Melvin Bajrovic (Thay: Antonio Yakoub) 88 | |
Vilhelm Gunnarsson (Thay: Adil Titi) 90 | |
Victor Sandberg (Thay: Ahmed Yasin) 90 | |
Erman Hrastovina (Thay: Hampus Soederstroem) 90 |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Utsiktens BK


Diễn biến Orebro SK vs Utsiktens BK
Hampus Soederstroem rời sân và được thay thế bởi Erman Hrastovina.
Ahmed Yasin rời sân và được thay thế bởi Victor Sandberg.
Adil Titi rời sân và được thay thế bởi Vilhelm Gunnarsson.
Thẻ vàng cho Joseph Baffo.
Thẻ vàng cho Abundance Salaou.
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Melvin Bajrovic.
Allan Mohideen rời sân và được thay thế bởi Amadou-David Sanyang.
Liiban Abdirahman Abadid rời sân và được thay thế bởi David Tokpah.
John Stenberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ahmed Yasin ghi bàn!
Mass Modou Sise đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kalipha Jawla ghi bàn!
Erik Andersson rời sân và được thay thế bởi Blessing Asuman.
Dino Salihovic rời sân và được thay thế bởi Simon Amin.
Kalle Holmberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Antonio Yakoub ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hampus Soederstroem.
Thẻ vàng cho Kalipha Jawla.
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Utsiktens BK
Orebro SK (5-3-2): Jakub Ojrzynski (75), Dino Salihovic (12), John Stenberg (32), Joseph Baffoe (3), Jesper Modig (5), Samuel Kroon (11), Erik Andersson (7), Hampus Söderström (16), Antonio Yakoub (9), Ahmed Yasin (99), Kalle Holmberg (17)
Utsiktens BK (4-4-2): Oliver Gustafsson (1), Allan Mohideen (2), Liiban Abdirahman Abadid (21), Sebastian Lagerlund (33), Malkolm Moenza (13), Adil Titi (7), Abundance Salaou (19), Noah Johansson (25), Robin Book (11), Kalipha Jawla (16), Mass Sise (9)


| Thay người | |||
| 66’ | Erik Andersson Blessing Asuman Dankwah | 84’ | Liiban Abdirahman Abadid David Tokpah |
| 66’ | Dino Salihovic Simon Amin | 84’ | Allan Mohideen Amadou Sanyang |
| 88’ | Antonio Yakoub Melvin Medo Bajrovic | 90’ | Adil Titi Vilhelm Gunnarsson |
| 90’ | Hampus Soederstroem Erman Hrastovina | ||
| 90’ | Ahmed Yasin Victor Sandberg | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Malte Påhlsson | Tom Amos | ||
Melvin Medo Bajrovic | David Tokpah | ||
Erman Hrastovina | Wiggo Hjort | ||
Hasan Dana | Edmond Berisha | ||
Blessing Asuman Dankwah | Vilhelm Gunnarsson | ||
Simon Amin | Alvin Karlsson | ||
Victor Sandberg | Amadou Sanyang | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orebro SK
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch