Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Sebastian Tipura.
![]() Lucas Shlimon 35 | |
![]() Erman Hrastovina (Thay: Aleksandar Azizovic) 46 | |
![]() Lowe Astvald (Thay: Alai Ghasem) 60 | |
![]() Ammar Asani (Thay: Jakob Andersson) 64 | |
![]() Fredrik Martinsson (Thay: Oskar Ruuska) 64 | |
![]() Hamse Shagaxle (Thay: Linus Alperud) 75 | |
![]() Samuel Kroon 79 | |
![]() Eren Alievski (Thay: Emmanuel Godwin) 81 | |
![]() Axel Vidjeskog 89 | |
![]() Erik Andersson (Thay: Lucas Shlimon) 90 | |
![]() Sebastian Tipura (Thay: Antonio Yakoub) 90 |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Trelleborgs FF


Diễn biến Orebro SK vs Trelleborgs FF
Lucas Shlimon rời sân và được thay thế bởi Erik Andersson.

Thẻ vàng cho Axel Vidjeskog.
Emmanuel Godwin rời sân và được thay thế bởi Eren Alievski.

Thẻ vàng cho Samuel Kroon.
Linus Alperud rời sân và được thay thế bởi Hamse Shagaxle.
Oskar Ruuska rời sân và được thay thế bởi Fredrik Martinsson.
Jakob Andersson rời sân và được thay thế bởi Ammar Asani.
Alai Ghasem rời sân và được thay thế bởi Lowe Astvald.
Aleksandar Azizovic rời sân và được thay thế bởi Erman Hrastovina.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lucas Shlimon.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Trelleborgs FF
Orebro SK (4-2-3-1): Malte Påhlsson (1), Alai Ghasem (2), Oskar Kack (3), Erik McCue (4), Samuel Kroon (11), Lucas Shlimon (22), Melvin Medo Bajrovic (6), Karl Linus Alperud (21), Aleksandar Azizovic (8), Antonio Yakoub (9), Kalle Holmberg (17)
Trelleborgs FF (4-3-3): Andreas Larsen (1), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Jakob Andersson (7), Viktor Christiansson (24), Axel Vidjeskog (10), Oskar Ruuska (8), Filip Bohman (17), Armin Culum (11)


Thay người | |||
46’ | Aleksandar Azizovic Erman Hrastovina | 64’ | Jakob Andersson Ammar Asani |
60’ | Alai Ghasem Lowe Astvald | 64’ | Oskar Ruuska Tim Fredrik Mikael Martinsson |
75’ | Linus Alperud Hamse Shagaxle | 81’ | Emmanuel Godwin Eren Alievski |
90’ | Lucas Shlimon Erik Andersson | ||
90’ | Antonio Yakoub Sebastian Tipura |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Andersson | Mathias Nilsson | ||
Sebastian Tipura | Abel Ogwuche | ||
Hamse Shagaxle | Emil Orheim Jaf | ||
Lowe Astvald | Ammar Asani | ||
Erman Hrastovina | Eren Alievski | ||
Charlie Swartling | Tim Fredrik Mikael Martinsson | ||
Buster Runheim | Johannes Kack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orebro SK
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại