Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Albin Sporrong 3 | |
![]() Blessing Asuman 19 | |
![]() Ahmed Yasin (Kiến tạo: Simon Amin) 43 | |
![]() Kalle Holmberg (Kiến tạo: Ahmed Yasin) 60 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: Albin Sporrong) 68 | |
![]() Ahmed Bonnah (Thay: Chovanie Amatkarijo) 68 | |
![]() Erik Andersson (Thay: Blessing Asuman) 73 | |
![]() Ahmed Bonnah 75 | |
![]() Erick Brendon (Thay: James Kirby) 76 | |
![]() Michael Oluwayemi (Thay: Gideon Granstroem) 76 | |
![]() Jesper Modig (Thay: Dino Salihovic) 84 | |
![]() Ludvig Richtner (Thay: Antonio Yakoub) 84 | |
![]() Theodor Johansson (Thay: Adrian Edquist) 85 | |
![]() Jesper Modig (Thay: Dino Salihovic) 86 | |
![]() Ludvig Richtner (Thay: Antonio Yakoub) 87 | |
![]() Theodor Johansson (Thay: Adrian Edquist) 87 | |
![]() Hasan Dana (Thay: Kalle Holmberg) 90 |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Oestersunds FK


Diễn biến Orebro SK vs Oestersunds FK
Kalle Holmberg rời sân và được thay thế bởi Hasan Dana.
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Theodor Johansson.
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Ludvig Richtner.
Dino Salihovic rời sân và được thay thế bởi Jesper Modig.
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Theodor Johansson.
Dino Salihovic rời sân và được thay thế bởi Jesper Modig.
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Ludvig Richtner.
Gideon Granstroem rời sân và được thay thế bởi Michael Oluwayemi.
James Kirby rời sân và được thay thế bởi Erick Brendon.

Thẻ vàng cho Ahmed Bonnah.
Blessing Asuman rời sân và được thay thế bởi Erik Andersson.
Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Ahmed Bonnah.
Albin Sporrong rời sân và được thay thế bởi Jamie Hopcutt.
Ahmed Yasin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kalle Holmberg đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Simon Amin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ahmed Yasin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Blessing Asuman.
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Oestersunds FK
Orebro SK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), Dino Salihovic (12), Joseph Baffoe (3), John Stenberg (32), Samuel Kroon (11), Antonio Yakoub (9), Simon Amin (21), Hampus Söderström (16), Blessing Asuman Dankwah (19), Kalle Holmberg (17), Ahmed Yasin (99)
Oestersunds FK (4-3-3): Rasmus Forsell (1), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Yannick Adjoumani (28), Simon Marklund (10), Albin Sporrong (16), Gideon Koumai Granstrom (15), Adrian Edqvist (6), James Kirby (9), Chovanie Amatkarijo (25)


Thay người | |||
73’ | Blessing Asuman Erik Andersson | 68’ | Albin Sporrong Jamie Hopcutt |
84’ | Dino Salihovic Jesper Modig | 68’ | Chovanie Amatkarijo Ahmed Bonnah |
84’ | Antonio Yakoub Ludvig Richtnér | 76’ | James Kirby Erick Brendon |
90’ | Kalle Holmberg Hasan Dana | 76’ | Gideon Granstroem Michael Aduragbemi Oluwayemi |
85’ | Adrian Edquist Theodor Johansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Malte Påhlsson | Max Croon | ||
Jesper Modig | Chrisnovic N'sa | ||
Melvin Medo Bajrovic | Theodor Johansson | ||
Erik Andersson | Erick Brendon | ||
Ludvig Richtnér | Jamie Hopcutt | ||
Victor Sandberg | Michael Aduragbemi Oluwayemi | ||
Hasan Dana | Ahmed Bonnah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orebro SK
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại