![]() David Seger 23 | |
![]() David Seger (Kiến tạo: Jiloan Hamad) 30 | |
![]() Ousmane Diawara 33 | |
![]() Jesper Strid (Thay: Alexander Tkacz) 55 | |
![]() Robin Dzabic (Thay: Melker Heier) 55 | |
![]() Ousmane Diawara (Kiến tạo: Adam Egnell) 58 | |
![]() Albin Linner (Thay: Erik Hedenquist) 64 | |
![]() Jake Larsson (Thay: Noel Milleskog) 73 | |
![]() Robin Dzabic (Kiến tạo: Ousmane Diawara) 74 | |
![]() Daniel Gustavsson (Thay: Daniel Bjoernkvist) 78 | |
![]() Elias Barsoum 78 | |
![]() Elias Barsoum (Thay: Jiloan Hamad) 78 | |
![]() Robin Dzabic 83 | |
![]() Emil Lindman (Thay: Filip Ottosson) 88 | |
![]() Edvin Dahlqvist 90+1' |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Landskrona BoIS
số liệu thống kê

Orebro SK

Landskrona BoIS
32 Kiểm soát bóng 68
13 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Landskrona BoIS
Orebro SK (3-5-2): Karl Strindholm (17), Niclas Bergmark (15), Benjamin Hjertstrand (6), Axel Oskar Andresson (26), Daniel Bjornkvist (2), Samuel Dahl (30), Kevin Custovic (77), David Seger (16), Jiloan Hamad (11), Noel Milleskog (48), Ahmed Yasin (7)
Landskrona BoIS (3-4-3): Amr Kaddoura (1), Erik Hedenquist (13), Philip Andersson (6), Johan Rapp (2), Alexander Tkacz (7), Adam Egnell (15), Filip Ottosson (18), Edvin Dahlqvist (5), Camil Jebara (20), Ousmane Diawara (11), Melker Heier (10)

Orebro SK
3-5-2
17
Karl Strindholm
15
Niclas Bergmark
6
Benjamin Hjertstrand
26
Axel Oskar Andresson
2
Daniel Bjornkvist
30
Samuel Dahl
77
Kevin Custovic
16 2
David Seger
11
Jiloan Hamad
48
Noel Milleskog
7
Ahmed Yasin
10
Melker Heier
11
Ousmane Diawara
20
Camil Jebara
5
Edvin Dahlqvist
18
Filip Ottosson
15
Adam Egnell
7
Alexander Tkacz
2
Johan Rapp
6
Philip Andersson
13
Erik Hedenquist
1
Amr Kaddoura

Landskrona BoIS
3-4-3
Thay người | |||
73’ | Noel Milleskog Jake Larsson | 55’ | Melker Heier Robin Dzabic |
78’ | Jiloan Hamad Elias Barsoum | 55’ | Alexander Tkacz Jesper Strid |
78’ | Daniel Bjoernkvist Daniel Gustavsson | 64’ | Erik Hedenquist Albin Linner |
88’ | Filip Ottosson Emil Lindman |
Cầu thủ dự bị | |||
Buster Runheim | Svante Hildeman | ||
Erik Bjorndahl | Albin Linner | ||
Jake Larsson | Viktor Wihlstrand | ||
Olatomi Olaniyan | Robin Dzabic | ||
Elias Barsoum | Jesper Strid | ||
Daniel Gustavsson | Emil Lindman | ||
Christian Moses | Sam Hegdal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại