Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Xavier Odhiambo 3 | |
Kalle Holmberg (Kiến tạo: Ahmed Yasin) 37 | |
Xavier Odhiambo 56 | |
Xavier Odhiambo 56 | |
Dino Salihovic 56 | |
Jesper Modig (Thay: Dino Salihovic) 70 | |
Melvin Bajrovic (Thay: Hampus Soederstroem) 70 | |
Gustaf Weststroem (Thay: Rassa Rahmani) 77 | |
Hampus Naesstroem (Thay: Adam Egnell) 77 | |
Chibueze Maxwell Ozoemena (Thay: Xavier Odhiambo) 81 | |
Erman Hrastovina (Thay: Hasan Dana) 81 | |
Sebastian Tipura (Thay: Antonio Yakoub) 89 | |
Victor Sandberg (Thay: Joseph Baffo) 89 | |
Gent Elezaj (Thay: Constantino Capotondi) 89 |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Landskrona BoIS


Diễn biến Orebro SK vs Landskrona BoIS
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Gent Elezaj.
Joseph Baffo rời sân và được thay thế bởi Victor Sandberg.
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Sebastian Tipura.
Hasan Dana rời sân và được thay thế bởi Erman Hrastovina.
Xavier Odhiambo rời sân và được thay thế bởi Chibueze Maxwell Ozoemena.
Adam Egnell rời sân và được thay thế bởi Hampus Naesstroem.
Rassa Rahmani rời sân và được thay thế bởi Gustaf Weststroem.
Hampus Soederstroem rời sân và được thay thế bởi Melvin Bajrovic.
Dino Salihovic rời sân và được thay thế bởi Jesper Modig.
Thẻ vàng cho Dino Salihovic.
Thẻ vàng cho Xavier Odhiambo.
V À A A O O O - Xavier Odhiambo ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ahmed Yasin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kalle Holmberg ghi bàn!
V À A A O O O - Xavier Odhiambo ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Landskrona BoIS
Orebro SK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), Dino Salihovic (12), Joseph Baffoe (3), John Stenberg (32), Samuel Kroon (11), Hasan Dana (45), Erik Andersson (7), Hampus Söderström (16), Antonio Yakoub (9), Ahmed Yasin (99), Kalle Holmberg (17)
Landskrona BoIS (4-2-3-1): Amr Kaddoura (1), Andre Alvarez Perez (18), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Adam Egnell (5), Max Nilsson (23), Max Med Omar Mohamed (15), Constantino Capotondi (10), Kevin Jensen (21), Xavier Odhiambo (20)


| Thay người | |||
| 70’ | Dino Salihovic Jesper Modig | 77’ | Rassa Rahmani Gustaf Weststrom |
| 70’ | Hampus Soederstroem Melvin Medo Bajrovic | 77’ | Adam Egnell Hampus Näsström |
| 81’ | Hasan Dana Erman Hrastovina | 81’ | Xavier Odhiambo Chibueze Maxwell Ozoemena |
| 89’ | Antonio Yakoub Sebastian Tipura | 89’ | Constantino Capotondi Gent Elezaj |
| 89’ | Joseph Baffo Victor Sandberg | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Malte Påhlsson | Marcus Pettersson | ||
Jesper Modig | Gustaf Weststrom | ||
Melvin Medo Bajrovic | Hampus Näsström | ||
Sebastian Tipura | Gent Elezaj | ||
Lowe Astvald | Chibueze Maxwell Ozoemena | ||
Erman Hrastovina | Christian Stark | ||
Victor Sandberg | Maximilian Milosevic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orebro SK
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch