Kalle Holmberg rời sân và được thay thế bởi Melvin Bajrovic.
![]() John Stenberg 45+2' | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Thay: Linus Tornblad) 46 | |
![]() Hampus Soederstroem 51 | |
![]() Olle Kjellman Olblad (Thay: Emir Derviskadic) 61 | |
![]() Vincent Poppler (Thay: York Rafael) 61 | |
![]() Alai Ghasem (Thay: Ludvig Richtner) 77 | |
![]() Vincent Poppler 82 | |
![]() Viktor Krueger (Thay: Albert Ejupi) 83 | |
![]() Olle Kjellman Olblad 85 | |
![]() Philip Engelbrektsson (Thay: Daniel Krezic) 88 | |
![]() Hasan Dana (Thay: Blessing Asuman) 90 | |
![]() Melvin Bajrovic (Thay: Kalle Holmberg) 90 |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs IK Oddevold

Diễn biến Orebro SK vs IK Oddevold
Blessing Asuman rời sân và được thay thế bởi Hasan Dana.
Daniel Krezic rời sân và được thay thế bởi Philip Engelbrektsson.

Thẻ vàng cho Olle Kjellman Olblad.
Albert Ejupi rời sân và được thay thế bởi Viktor Krueger.

Thẻ vàng cho Vincent Poppler.
Ludvig Richtner rời sân và được thay thế bởi Alai Ghasem.
York Rafael rời sân và được thay thế bởi Vincent Poppler.
Emir Derviskadic rời sân và được thay thế bởi Olle Kjellman Olblad.

Thẻ vàng cho Hampus Soederstroem.
Linus Tornblad rời sân và được thay thế bởi Oscar Iglicar Berntsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho John Stenberg.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Orebro SK vs IK Oddevold
Orebro SK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), Ludvig Richtnér (14), Jesper Modig (5), John Stenberg (32), Samuel Kroon (11), Antonio Yakoub (9), Dino Salihovic (12), Hampus Söderström (16), Blessing Asuman Dankwah (19), Kalle Holmberg (17), Ahmed Yasin (99)
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Albert Ejupi (22), Emir Dervisjradic (16), York Rafael (13), Daniel Krezic (11), Linus Tornblad (9), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)

Thay người | |||
77’ | Ludvig Richtner Alai Ghasem | 46’ | Linus Tornblad Oscar Iglicar Berntsson |
90’ | Kalle Holmberg Melvin Medo Bajrovic | 61’ | York Rafael Vincent Poppler |
90’ | Blessing Asuman Hasan Dana | 61’ | Emir Derviskadic Olle Kjellman Olblad |
83’ | Albert Ejupi Viktor Kruger | ||
88’ | Daniel Krezic Philip Engelbrektsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Malte Påhlsson | Noel Hermansson | ||
Alai Ghasem | Philip Engelbrektsson | ||
Melvin Medo Bajrovic | Oscar Iglicar Berntsson | ||
Erik Andersson | Liridon Kalludra | ||
Lowe Astvald | Vincent Poppler | ||
Wessam Dukhan | Olle Kjellman Olblad | ||
Hasan Dana | Viktor Kruger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orebro SK
Thành tích gần đây IK Oddevold
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | T B H B T |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T H B H H | |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | H T T T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -14 | 13 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại