Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Orebro SK vs IK Brage hôm nay 28-04-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - CN, 28/4

Kết thúc

Orebro SK

Orebro SK

2 : 1

IK Brage

IK Brage

Hiệp một: 1-0
CN, 20:00 28/04/2024
Vòng 5 - Hạng 2 Thụy Điển
Behrn Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kalle Holmberg (Kiến tạo: Tobias Bjoernstad)
30
Henry Sletsjoee
37
Peter Gwargis
45
Kevin Appiah Nyarko
45+2'
Pontus Jonsson (Thay: Kevin Appiah Nyarko)
46
Tobias Bjoernstad (Kiến tạo: Kalle Holmberg)
51
Victor Backman (Thay: Mohammed Saeid)
54
Tobias Bjoernstad
64
Emil Tot Wikstroem
66
Oemuer Pektas (Thay: Emil Tot Wikstroem)
67
Filip Sjoeberg (Thay: Cesar Weilid)
67
Filip Sjoeberg
70
Oskar Kaeck (Thay: Peter Gwargis)
74
Theodor Hansemon (Thay: Adam Bark)
74
Adil Titi (Thay: Gustav Berggren)
78
Valgeir Valgeirsson
84
Ieltsin Camoes (Kiến tạo: Oemuer Pektas)
86
Hamse Shagaxle (Thay: Valgeir Valgeirsson)
90
Lucas Shlimon
90+6'

Thống kê trận đấu Orebro SK vs IK Brage

số liệu thống kê
Orebro SK
Orebro SK
IK Brage
IK Brage
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Orebro SK vs IK Brage

Orebro SK (4-4-2): Malte Påhlsson (1), Valgeir Valgeirsson (27), Erik McCue (4), Jesper Modig (5), Tobias Bjornstad (2), Adam Bark (28), Niclas Bergmark (15), Lucas Shlimon (22), Peter Gwargis (9), Mohammed Saeid (8), Kalle Holmberg (17)

IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Oskar Agren (5), Alexander Zetterstroem (2), Christopher Redenstrand (23), Johan Arvidsson (11), Gustav Berggren (10), Henry Sletsjøe (21), Emil Tot Wikström (7), Kevin Appiah Nyarko (9), Ieltsin Camoes (12)

Orebro SK
Orebro SK
4-4-2
1
Malte Påhlsson
27
Valgeir Valgeirsson
4
Erik McCue
5
Jesper Modig
2
Tobias Bjornstad
28
Adam Bark
15
Niclas Bergmark
22
Lucas Shlimon
9
Peter Gwargis
8
Mohammed Saeid
17
Kalle Holmberg
12
Ieltsin Camoes
9
Kevin Appiah Nyarko
7
Emil Tot Wikström
21
Henry Sletsjøe
10
Gustav Berggren
11
Johan Arvidsson
23
Christopher Redenstrand
2
Alexander Zetterstroem
5
Oskar Agren
22
Cesar Weilid
1
Viktor Frodig
IK Brage
IK Brage
4-4-2
Thay người
54’
Mohammed Saeid
Victor Backman
46’
Kevin Appiah Nyarko
Pontus Jonsson
74’
Peter Gwargis
Oskar Kack
67’
Emil Tot Wikstroem
Omur Pektas
74’
Adam Bark
Theodor Hansemon
67’
Cesar Weilid
Filip Sjöberg
90’
Valgeir Valgeirsson
Hamse Shagaxle
78’
Gustav Berggren
Adil Titi
Cầu thủ dự bị
Wessam Dukhan
Andre Bernardini
Karl Strindholm
Eirik Asante Gayi
Oskar Kack
Adil Titi
Victor Backman
Pontus Jonsson
Theodor Hansemon
Ferhan Abic
Hamse Shagaxle
Omur Pektas
Bilal Fousseni
Filip Sjöberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
05/04 - 2022
30/07 - 2022
Giao hữu
04/02 - 2023
Hạng 2 Thụy Điển
15/04 - 2023
23/09 - 2023
28/04 - 2024
28/07 - 2024
31/05 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Orebro SK

Hạng 2 Thụy Điển
05/10 - 2025
01/10 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
10/09 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
30/08 - 2025
26/08 - 2025
H1: 0-1
17/08 - 2025
13/08 - 2025

Thành tích gần đây IK Brage

Hạng 2 Thụy Điển
04/10 - 2025
30/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
19/08 - 2025
H1: 0-2 | HP: 0-1
19/08 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OergryteOergryte2616733155T T T T H
2Kalmar FFKalmar FF26151012755T T H T T
3Vasteraas SKVasteraas SK2616552553B T T T T
4IK OddevoldIK Oddevold2613761046T B H H T
5Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC261187741T T H H B
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF2610971439T T H T B
7GIF SundsvallGIF Sundsvall2611510138B B T T B
8Landskrona BoISLandskrona BoIS261079-437H B H B T
9Helsingborgs IFHelsingborgs IF269710034H B T T B
10IK BrageIK Brage268810-432B B B B B
11Sandvikens IFSandvikens IF269413-1931T B B B H
12Oestersunds FKOestersunds FK267811-1629B T T B B
13Utsiktens BKUtsiktens BK266911-327B T B T B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF265516-2420B B B B T
15Orebro SKOrebro SK263914-1418T T H B T
16UmeaaUmeaa262618-3112B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow