V À A A O O O - Ahmed Yasin từ Oerebro thực hiện thành công quả phạt đền!
![]() Kalle Holmberg (Kiến tạo: Blessing Asuman) 10 | |
![]() Albin Andersson (Kiến tạo: Linus Borgstroem) 12 | |
![]() Kalle Holmberg (Kiến tạo: Antonio Yakoub) 16 | |
![]() Antonio Yakoub (Kiến tạo: Dino Salihovic) 41 | |
![]() Blessing Asuman 45+3' | |
![]() Godwin Aguda (Thay: Seif Ali Hindi) 46 | |
![]() Noel Hansson (Thay: Tim Stalheden) 46 | |
![]() Noel Hansson (Thay: Tim Staalheden) 46 | |
![]() Joseph Baffo 71 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Viktor Ekblom) 74 | |
![]() Leonardo Shahin (Thay: Melker Nilsson) 74 | |
![]() Hasan Dana (Thay: Blessing Asuman) 76 | |
![]() Melvin Bajrovic (Thay: Antonio Yakoub) 83 | |
![]() Melker Larsson (Thay: Lucas Sibelius) 86 | |
![]() Ludvig Richtner (Thay: Kalle Holmberg) 90 | |
![]() Jesper Modig (Thay: Dino Salihovic) 90 | |
![]() (Pen) Ahmed Yasin 90+2' |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Falkenbergs FF


Diễn biến Orebro SK vs Falkenbergs FF

Dino Salihovic rời sân và Jesper Modig vào thay thế.
Kalle Holmberg rời sân và Ludvig Richtner vào thay thế.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Melker Larsson.
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Melvin Bajrovic.
Blessing Asuman rời sân và được thay thế bởi Hasan Dana.
Melker Nilsson rời sân và được thay thế bởi Leonardo Shahin.
Viktor Ekblom rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.

Thẻ vàng cho Joseph Baffo.
Seif Ali Hindi rời sân và được thay thế bởi Godwin Aguda.
Tim Staalheden rời sân và được thay thế bởi Noel Hansson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Blessing Asuman.
Dino Salihovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Antonio Yakoub đã ghi bàn!
Antonio Yakoub đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kalle Holmberg đã ghi bàn!
Linus Borgstroem đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albin Andersson đã ghi bàn!
Blessing Asuman đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Falkenbergs FF
Orebro SK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), Dino Salihovic (12), Joseph Baffoe (3), John Stenberg (32), Samuel Kroon (11), Blessing Asuman Dankwah (19), Hampus Söderström (16), Erik Andersson (7), Antonio Yakoub (9), Ahmed Yasin (99), Kalle Holmberg (17)
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Seif Ali Hindi (26), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Viktor Ekblom (22), Albin Andersson (21)


Thay người | |||
76’ | Blessing Asuman Hasan Dana | 46’ | Tim Staalheden Noel Hansson |
83’ | Antonio Yakoub Melvin Medo Bajrovic | 46’ | Seif Ali Hindi Godwin Aguda |
90’ | Dino Salihovic Jesper Modig | 74’ | Melker Nilsson Leonardo Farah Shahin |
90’ | Kalle Holmberg Ludvig Richtnér | 74’ | Viktor Ekblom Isaac Shears |
86’ | Lucas Sibelius Melker Larsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Malte Påhlsson | Gustav Lillienberg | ||
Jesper Modig | Gabriel Johansson | ||
Melvin Medo Bajrovic | Noel Hansson | ||
Sebastian Tipura | Leonardo Farah Shahin | ||
Ludvig Richtnér | Isaac Shears | ||
Erman Hrastovina | Godwin Aguda | ||
Hasan Dana | Melker Larsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orebro SK
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại