![]() Yan Vorogovsky 24 | |
![]() Jasur Yakhshiboev 26 | |
![]() Geoffrey Chinedu 45+2' | |
![]() Jasur Yakhshiboev 45+3' | |
![]() Geoffrey Chinedu 59 | |
![]() (Pen) Nazmi Gripshi 74 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Ordabasy Shymkent
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Astana
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 12 | 25 | T T T T T | |
2 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 23 | H T T T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T H B T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T B T T |
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T B B T | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | B T T T T | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H T T B | |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T B T H |
9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | H B H T B | |
10 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -11 | 7 | B H B B T |
11 | 9 | 0 | 6 | 3 | -3 | 6 | B H B B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 | B B H B H | |
13 | 11 | 1 | 1 | 9 | -17 | 4 | B B B B H | |
14 | 9 | 0 | 2 | 7 | -13 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại