Aslan Darabayev 41 | |
Nurali Zhaksylyk 60 | |
(Pen) Maksim Fedin 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Ordabasy Shymkent
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Astana
VĐQG Kazakhstan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 26 | 18 | 5 | 3 | 34 | 59 | T T T T H | |
| 2 | 26 | 17 | 6 | 3 | 36 | 57 | H T T T H | |
| 3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 20 | 54 | B T T T H | |
| 4 | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T H T T T | |
| 5 | 26 | 13 | 4 | 9 | 10 | 43 | B B T B H | |
| 6 | 26 | 8 | 12 | 6 | 7 | 36 | B B T H H | |
| 7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 9 | 35 | T B B T H | |
| 8 | 26 | 10 | 5 | 11 | -6 | 35 | B B B B T | |
| 9 | 26 | 6 | 9 | 11 | -7 | 27 | B T B B T | |
| 10 | 26 | 5 | 8 | 13 | -21 | 23 | H T B H H | |
| 11 | 26 | 3 | 13 | 10 | -18 | 22 | B H B H H | |
| 12 | 26 | 4 | 9 | 13 | -24 | 21 | B H B B B | |
| 13 | 26 | 4 | 7 | 15 | -23 | 19 | H T T H B | |
| 14 | 26 | 4 | 4 | 18 | -33 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
