![]() Vusumuzi William Mncube 40 | |
![]() Atisang Israel Batsi (Thay: Realeboga Junior Potsana) 44 | |
![]() Vusumuzi William Mncube 60 | |
![]() Mokoena (Thay: Ellis Rammala) 62 | |
![]() Lethabo Modimoeng (Thay: Monnapule Kenneth Saleng) 62 | |
![]() Mokoena 64 | |
![]() Miguel Raoul Timm (Thay: Thabang Monare) 75 | |
![]() Shaune Mokete Mogaila (Thay: Tsepo Matsimbi) 75 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Bradley Grobler) 75 | |
![]() Thato Mohlamme (Thay: Siyabulela Mabele) 78 | |
![]() Thuso Moleleki (Thay: Letsie Koapeng) 78 | |
![]() Sydney Malivha (Thay: Matlala Makgalwa) 81 | |
![]() Siphesihle Mkhize 83 |
Thống kê trận đấu Orbit College vs Sekhukhune United
số liệu thống kê
Orbit College

Sekhukhune United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orbit College vs Sekhukhune United
Orbit College: Sekhoane Moerane (16), Siyabulela Mabele (25), Thabang Nhlapo (23), Thulani Jingana (29), Given Thibedi (15), Realeboga Junior Potsana (8), Tshepo Matsemela (20), Kobamelo Setlhodi (26), Ndumiso Ngiba (30), Letsie Koapeng (14), Monnapule Kenneth Saleng (10)
Sekhukhune United: Renaldo Leaner (16), Vuyo Letlapa (25), Daniel Antonio Cardoso (4), Tsepo Matsimbi (28), Thabang Monare (8), Siphesihle Mkhize (15), Medupi Thokolo (19), Vusumuzi William Mncube (10), Bradley Grobler (17), Matlala Makgalwa (7)
Thay người | |||
44’ | Realeboga Junior Potsana Atisang Israel Batsi | 62’ | Ellis Rammala Mokoena |
62’ | Monnapule Kenneth Saleng Lethabo Modimoeng | 75’ | Thabang Monare Miguel Raoul Timm |
78’ | Siyabulela Mabele Thato Mohlamme | 75’ | Bradley Grobler Chibuike Ohizu |
78’ | Letsie Koapeng Thuso Moleleki | 75’ | Tsepo Matsimbi Shaune Mokete Mogaila |
81’ | Matlala Makgalwa Sydney Malivha |
Cầu thủ dự bị | |||
Doctor Motswakhumo | Miguel Raoul Timm | ||
Lethabo Modimoeng | Chibuike Ohizu | ||
Thato Mohlamme | Kgoleng Ratisani | ||
Thabang Maponya | Shaune Mokete Mogaila | ||
Thuso Moleleki | Bright Ndlovu | ||
Sabelo Calvin Nkomo | Malekgene Mampuru | ||
Yanga Madiba | Mokoena | ||
Atisang Israel Batsi | Sydney Malivha | ||
Lucky Mahlatsi | Mandi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orbit College
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại