![]() Thuso Moleleki 10 | |
![]() Siyabonga Nhlapho (Thay: Simo Mbhele Luthuli) 46 | |
![]() Sekela Christopher Sithole (Thay: Diala Edgar Manaka) 46 | |
![]() Daniel Msendami (Thay: Jaisen Clifford) 46 | |
![]() Thuso Moleleki 58 | |
![]() Gomolemo Khoto (Thay: Mbulelo Wagaba) 62 | |
![]() Sekela Sithole 65 | |
![]() Bheki Mabuza (Thay: Monde Mpambaniso) 67 | |
![]() Kamohelo Sithole (Thay: Tebgo Motloung) 79 | |
![]() Tshepo Matsemela (Thay: Thuso Moleleki) 81 |
Thống kê trận đấu Orbit College vs Marumo Gallants
số liệu thống kê
Orbit College

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orbit College vs Marumo Gallants
Orbit College: Sabelo Calvin Nkomo (1), Thabang Nhlapo (23), Siyabulela Mabele (25), Thuso Moleleki (11), Atisang Israel Batsi (12), Given Thibedi (15), Katlego Mkhabela (21), Thulani Jingana (29), Mbulelo Wagaba (14), Monnapule Kenneth Saleng (10)
Marumo Gallants: Washington Arubi (36), Sibusiso Sikhosana (35), Mpho Chabatsane (18), Lebohang Mabotja (4), Simo Mbhele Luthuli (8), Sibusiso Ncube (13), Diala Edgar Manaka (5), Tebgo Motloung (27), Ndabayithethwa Ndlondlo (15), Jaisen Clifford (9), Monde Mpambaniso (10)
Thay người | |||
62’ | Mbulelo Wagaba Gomolemo Khoto | 46’ | Jaisen Clifford Daniel Msendami |
81’ | Thuso Moleleki Tshepo Matsemela | 46’ | Diala Edgar Manaka Sekela Sithole |
46’ | Simo Mbhele Luthuli Siyabonga Nhlapho | ||
67’ | Monde Mpambaniso Bheki Mabuza | ||
79’ | Tebgo Motloung Kamohelo Sithole |
Cầu thủ dự bị | |||
Sekhoane Moerane | Kagiso Mlambo | ||
Gomolemo Khoto | Doudy James | ||
Axolile Noyo | Daniel Msendami | ||
Lethabo Modimoeng | Katekani Mhlongo | ||
Ndumiso Ngiba | Bheki Mabuza | ||
Ayanda Lukhele | Kamohelo Sithole | ||
Cameron Chweu | Sekela Sithole | ||
Yanga Madiba | Edson Khumalo | ||
Tshepo Matsemela | Siyabonga Nhlapho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orbit College
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại