Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Orange County SC vs San Antonio FC hôm nay 08-10-2023

Giải Hạng 2 Mỹ - CN, 08/10

Kết thúc

Orange County SC

Orange County SC

1 : 0

San Antonio FC

San Antonio FC

Hiệp một: 1-0
CN, 09:00 08/10/2023
Vòng 31 - Hạng 2 Mỹ
Championship Soccer Stadium at the Orange County Great Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Connor Maloney
9
Seth Casiple
11
Milan Iloski (Kiến tạo: Kyle Scott)
44
Fabien Garcia (Thay: Mohammed Abu)
46
Santiago Patino
50
Marc McNulty
55
Rida Zouhir (Thay: Connor Maloney)
57
Juan Azocar (Thay: Shannon Gomez)
57
Juan Azocar
59
Kyle Scott
59
Kevin Lankford (Thay: Ryan Doghman)
60
Andrew Fox (Thay: Kyle Scott)
60
Thomas Amang (Thay: Brian Iloski)
61
Ignacio Bailone (Thay: Ismaila Jome)
70
Andrew Fox
79
Justin Dhillon (Thay: Jorge Hernandez)
80
Thomas Amang
82
Trova Boni
86
Brent Richards (Thay: Owen Lambe)
86
Ashton Miles (Thay: Seth Casiple)
86

Thống kê trận đấu Orange County SC vs San Antonio FC

số liệu thống kê
Orange County SC
Orange County SC
San Antonio FC
San Antonio FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Orange County SC vs San Antonio FC

Orange County SC (4-1-4-1): Colin Shutler (20), Owen Lambe (2), Markus Lund Nakkim (30), Dillon Powers (5), Ryan Doghman (23), Kevin Partida (19), Brian Iloski (10), Seth Casiple (8), Kyle Scott (26), Milan Iloski (7), Marc McNulty (9)

San Antonio FC (4-3-3): Nick Marsman (21), Shannon Gomez (22), Trova Boni (33), Mitchell Taintor (3), Ismaila Jome (30), Connor Maloney (31), Mohammed Abu (25), Nathan Uiliam Fogaca (17), Tani Oluwaseyi (16), Jorge Hernandez (8), Santiago Patino (19)

Orange County SC
Orange County SC
4-1-4-1
20
Colin Shutler
2
Owen Lambe
30
Markus Lund Nakkim
5
Dillon Powers
23
Ryan Doghman
19
Kevin Partida
10
Brian Iloski
8
Seth Casiple
26
Kyle Scott
7
Milan Iloski
9
Marc McNulty
19
Santiago Patino
8
Jorge Hernandez
16
Tani Oluwaseyi
17
Nathan Uiliam Fogaca
25
Mohammed Abu
31
Connor Maloney
30
Ismaila Jome
3
Mitchell Taintor
33
Trova Boni
22
Shannon Gomez
21
Nick Marsman
San Antonio FC
San Antonio FC
4-3-3
Thay người
60’
Ryan Doghman
Kevin Lankford
46’
Mohammed Abu
Fabien Garcia
60’
Kyle Scott
Andrew Fox
57’
Shannon Gomez
Juan Azocar
61’
Brian Iloski
Thomas Amang
57’
Connor Maloney
Rida Zouhir
86’
Owen Lambe
Brent Richards
70’
Ismaila Jome
Ignacio Bailone
86’
Seth Casiple
Ashton Miles
80’
Jorge Hernandez
Justin Dhillon
Cầu thủ dự bị
Brent Richards
Carlos Mercado
Alex Villanueva
Fabien Garcia
Kevin Lankford
Isaiah Parker
Thomas Amang
Juan Azocar
Ashton Miles
Rida Zouhir
Andrew Fox
Ignacio Bailone
Eric Lopez
Justin Dhillon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Mỹ
24/09 - 2023
08/10 - 2023
21/09 - 2025
16/10 - 2025

Thành tích gần đây Orange County SC

Hạng 2 Mỹ
26/10 - 2025
16/10 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
07/09 - 2025

Thành tích gần đây San Antonio FC

Hạng 2 Mỹ
26/10 - 2025
19/10 - 2025
16/10 - 2025
12/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Louisville City FCLouisville City FC3022713773T T T H T
2Charleston BatteryCharleston Battery3019563062H T H B T
3FC TulsaFC Tulsa3016952057B T T H T
4New Mexico UnitedNew Mexico United3014610448T T H H T
5Sacramento Republic FCSacramento Republic FC3013981748T B H T B
6North Carolina FCNorth Carolina FC3013611145H B B H T
7Hartford AthleticHartford Athletic30135121244T T T B B
8Pittsburgh RiverhoundsPittsburgh Riverhounds3012810444T B T T H
9Loudoun UnitedLoudoun United3012612-342H B T B B
10El Paso LocomotiveEl Paso Locomotive3010119241T H T H B
11Phoenix Rising FCPhoenix Rising FC309138040H B T T H
12San Antonio FCSan Antonio FC3011712140B B B B T
13Orange County SCOrange County SC3010911-139H H T H T
14Rhode IslandRhode Island3010812038H T T H B
15Colorado Springs Switchbacks FCColorado Springs Switchbacks FC3010713-1237B T B T B
16Detroit City FCDetroit City FC3091011-237B T B H H
17Lexington SCLexington SC309912-1136B B B H B
18Indy ElevenIndy Eleven3010515-835T B B T B
19Tampa Bay RowdiesTampa Bay Rowdies309714-734H T B T H
20Oakland RootsOakland Roots308814-1032B B H H T
21Miami FCMiami FC308616-1530B T B T T
22Monterey Bay FCMonterey Bay FC307815-1829H T B B H
23Birmingham LegionBirmingham Legion3051213-1427H H T B B
24Las Vegas Lights FCLas Vegas Lights FC306915-2727B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow