![]() Joseph Farrell 14 | |
![]() Milan Iloski 40 | |
![]() Bryce Jamison (Thay: Kevin Lankford) 46 | |
![]() Andrew Fox (Thay: Ashish Chattha) 46 | |
![]() Robbie Mertz (Thay: Joseph Farrell) 46 | |
![]() Andrew Fox (Thay: Ryan Doghman) 46 | |
![]() Seth Casiple (Thay: Kyle Scott) 58 | |
![]() Kevin Partida 63 | |
![]() Edward Kizza (Thay: Dani Rovira) 70 | |
![]() Juan Obregon (Thay: Tola Showunmi) 70 | |
![]() Bryce Jamison 71 | |
![]() Brent Richards (Thay: Ashish Chattha) 72 | |
![]() Marc Ybarra 76 | |
![]() Brent Richards 78 | |
![]() Trevor Zwetsloot (Thay: Brunallergene Etou) 79 | |
![]() Luke Biasi (Thay: Kenardo Forbes) 79 | |
![]() Cameron Dunbar (Thay: Thomas Amang) 82 |
Thống kê trận đấu Orange County SC vs Pittsburgh Riverhounds
số liệu thống kê

Orange County SC

Pittsburgh Riverhounds
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orange County SC vs Pittsburgh Riverhounds
Orange County SC (4-1-4-1): Colin Shutler (20), Owen Lambe (2), Markus Lund Nakkim (30), Dillon Powers (5), Ryan Doghman (23), Kevin Partida (19), Kevin Lankford (17), Ashish Chattha (15), Kyle Scott (26), Milan Iloski (7), Thomas Amang (21)
Pittsburgh Riverhounds (5-3-2): Jahmali Waite (26), Dani Rovira (4), Arturo Ordonez (5), Joseph Farrell (15), Nathan Dossantos (6), Brunallergene Etou (8), Marc Ybarra (23), Daniel Griffin (2), Kenardo Forbes (11), Albert Dikwa (9), Tola Showunmi (24)

Orange County SC
4-1-4-1
20
Colin Shutler
2
Owen Lambe
30
Markus Lund Nakkim
5
Dillon Powers
23
Ryan Doghman
19
Kevin Partida
17
Kevin Lankford
15
Ashish Chattha
26
Kyle Scott
7
Milan Iloski
21
Thomas Amang
24
Tola Showunmi
9
Albert Dikwa
11
Kenardo Forbes
2
Daniel Griffin
23
Marc Ybarra
8
Brunallergene Etou
6
Nathan Dossantos
15
Joseph Farrell
5
Arturo Ordonez
4
Dani Rovira
26
Jahmali Waite

Pittsburgh Riverhounds
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Kevin Lankford Bryce Jamison | 46’ | Joseph Farrell Robbie Mertz |
46’ | Ryan Doghman Andrew Fox | 70’ | Dani Rovira Edward Kizza |
58’ | Kyle Scott Seth Casiple | 70’ | Tola Showunmi Juan Obregon |
72’ | Ashish Chattha Brent Richards | 79’ | Kenardo Forbes Luke Biasi |
82’ | Thomas Amang Cameron Dunbar | 79’ | Brunallergene Etou Trevor Zwetsloot |
Cầu thủ dự bị | |||
Brent Richards | Christian Garner | ||
Juan Santana | Patrick Hogan | ||
Seth Casiple | Luke Biasi | ||
Cameron Dunbar | Robbie Mertz | ||
Brian Iloski | Edward Kizza | ||
Bryce Jamison | Trevor Zwetsloot | ||
Andrew Fox | Juan Obregon |
Nhận định Orange County SC vs Pittsburgh Riverhounds
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orange County SC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Pittsburgh Riverhounds
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 22 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 6 | 21 | T B B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T H T T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | B T H B B |
15 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T T B | |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H H T B |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H B T |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B H B H T |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | T T H T B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
21 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H B B B H | |
22 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại