![]() Niall McCabe (Kiến tạo: Brian Ownby) 4 | |
![]() Cameron Lancaster 19 | |
![]() Brent Richards 37 | |
![]() Kevin Partida (Kiến tạo: Brent Richards) 40 | |
![]() Milan Iloski 41 | |
![]() Kevin Partida 45+3' | |
![]() Ryan Doghman (Thay: Korede Osundina) 53 | |
![]() Cameron Lancaster (Kiến tạo: Brian Ownby) 57 | |
![]() Ashish Chattha (Thay: Kyle Scott) 65 | |
![]() Dillon Powers (Thay: Kevin Partida) 65 | |
![]() Paolo Del Piccolo (Thay: Niall McCabe) 70 | |
![]() Sean Totsch 71 | |
![]() Carlos Moguel (Thay: Tyler Gibson) 71 | |
![]() Bryce Jamieson (Thay: Emil Nielsen) 81 | |
![]() Dylan Mares (Thay: Brian Ownby) 83 | |
![]() Elijah Wynder (Thay: Cameron Lancaster) 83 | |
![]() Oscar Jimenez (Thay: Manny Perez) 87 | |
![]() Enoch Mushagalusa (Kiến tạo: Amadou Dia) 88 |
Thống kê trận đấu Orange County SC vs Louisville City FC
số liệu thống kê

Orange County SC

Louisville City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orange County SC vs Louisville City FC
Orange County SC (4-3-3): Colin Shutler (20), Brent Richards (16), Andrew Fox (6), Markus Lund Nakkim (30), Alex Villanueva (3), Kevin Partida (19), Daniel A. Pedersen (12), Kyle Scott (26), Korede Osundina (18), Lasse Emil Nielsen (17), Milan Iloski (7)
Louisville City FC (4-3-3): Kyle Morton (1), Manny Perez (15), Jordan Scarlett (30), Sean Totsch (4), Amadou Dia (13), Niall McCabe (11), Tyler Gibson (12), Rasmus Thellufsen Pedersen (5), Enoch Mushagalusa (77), Cameron Lancaster (17), Brian Ownby (10)

Orange County SC
4-3-3
20
Colin Shutler
16
Brent Richards
6
Andrew Fox
30
Markus Lund Nakkim
3
Alex Villanueva
19
Kevin Partida
12
Daniel A. Pedersen
26
Kyle Scott
18
Korede Osundina
17
Lasse Emil Nielsen
7
Milan Iloski
10
Brian Ownby
17
Cameron Lancaster
77
Enoch Mushagalusa
5
Rasmus Thellufsen Pedersen
12
Tyler Gibson
11
Niall McCabe
13
Amadou Dia
4
Sean Totsch
30
Jordan Scarlett
15
Manny Perez
1
Kyle Morton

Louisville City FC
4-3-3
Thay người | |||
53’ | Korede Osundina Ryan Doghman | 70’ | Niall McCabe Paolo Del Piccolo |
65’ | Kyle Scott Ashish Chattha | 71’ | Tyler Gibson Carlos Moguel |
65’ | Kevin Partida Dillon Powers | 83’ | Brian Ownby Dylan Mares |
81’ | Emil Nielsen Bryce Jamieson | 83’ | Cameron Lancaster Elijah Wynder |
87’ | Manny Perez Oscar Jimenez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ashish Chattha | Oliver Semmle | ||
Mark Hyan | Ramzi Qawasmy | ||
Ryan Doghman | Dylan Mares | ||
Dillon Powers | Elijah Wynder | ||
Seth Casiple | Paolo Del Piccolo | ||
Nicolas Ruiz | Oscar Jimenez | ||
Bryce Jamieson | Carlos Moguel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Orange County SC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Louisville City FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 22 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 6 | 21 | T B B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T H T T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | B T H B B |
15 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T T B | |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H H T B |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H B T |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B H B H T |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | T T H T B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
21 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H B B B H | |
22 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại