![]() Marc Navarro 20 | |
![]() Kyle Scott 30 | |
![]() Miles Lyons 33 | |
![]() Nick Hinds 35 | |
![]() Liam Rose 60 | |
![]() Emmanuel Sonupe (Thay: Denys Kostyshyn) 60 | |
![]() Petur Knudsen (Thay: Denys Kostyshyn) 60 | |
![]() Emmanuel Sonupe (Thay: Ricardo Zacarias) 60 | |
![]() Kevin Lankford (Thay: Brian Iloski) 62 | |
![]() Marc McNulty (Thay: Milan Iloski) 62 | |
![]() Andrew Fox (Thay: Kyle Scott) 62 | |
![]() Markus Nakkim 69 | |
![]() Jose Carrillo (Thay: Noah Dollenmayer) 90 | |
![]() Kevin Partida 90+1' | |
![]() Marc McNulty 90+1' | |
![]() Josue Gomez 90+7' |
Thống kê trận đấu Orange County SC vs El Paso Locomotive
số liệu thống kê

Orange County SC

El Paso Locomotive
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orange County SC vs El Paso Locomotive
Orange County SC (4-1-4-1): Juan Santana (29), Owen Lambe (2), Markus Lund Nakkim (30), Dillon Powers (5), Ryan Doghman (23), Kevin Partida (19), Brian Iloski (10), Seth Casiple (8), Kyle Scott (26), Milan Iloski (7), Thomas Amang (21)
El Paso Locomotive (4-4-2): Benny Diaz (1), Miles Lyons (16), Erik McCue (4), Noah Dollenmayer (15), Marc Navarro (2), Nick Hinds (31), Denys Kostyshyn (10), Liam Rose (22), Chapa Herrera (20), Josue Gomez (7), Ricardo Zacarias (17)

Orange County SC
4-1-4-1
29
Juan Santana
2
Owen Lambe
30
Markus Lund Nakkim
5
Dillon Powers
23
Ryan Doghman
19
Kevin Partida
10
Brian Iloski
8
Seth Casiple
26
Kyle Scott
7
Milan Iloski
21
Thomas Amang
17
Ricardo Zacarias
7
Josue Gomez
20
Chapa Herrera
22
Liam Rose
10
Denys Kostyshyn
31
Nick Hinds
2
Marc Navarro
15
Noah Dollenmayer
4
Erik McCue
16
Miles Lyons
1
Benny Diaz

El Paso Locomotive
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Milan Iloski Marc McNulty | 60’ | Ricardo Zacarias Emmanuel Sonupe |
62’ | Brian Iloski Kevin Lankford | 60’ | Denys Kostyshyn Petur Knudsen |
62’ | Kyle Scott Andrew Fox | 90’ | Noah Dollenmayer Jose Carrillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Brent Richards | Jose Carrillo | ||
Ben Norris | Javier Garcia | ||
Marc McNulty | Diego Abarca | ||
Kevin Lankford | Petar Petrovic | ||
Andrew Fox | Emmanuel Sonupe | ||
Benjamin Barjolo | Christopher Garcia | ||
Fernando Aguirre | Petur Knudsen |
Nhận định Orange County SC vs El Paso Locomotive
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Orange County SC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây El Paso Locomotive
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 22 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 6 | 21 | T B B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T H T T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | B T H B B |
15 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T T B | |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H H T B |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H B T |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B H B H T |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | T T H T B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
21 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H B B B H | |
22 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại