![]() (VAR check) 33 | |
![]() Rodrigo Farofa 43 | |
![]() Lucas Hipolito (Thay: Para) 53 | |
![]() Guiz Azevedo (Thay: Marco Antonio) 61 | |
![]() Guilherme Pira (Thay: Ronald) 61 | |
![]() Mateus Goncalves (Thay: Rildo Goncalves) 62 | |
![]() Luiz Henrique (Thay: Edson) 62 | |
![]() Juninho (Thay: Rafael Gava) 62 | |
![]() Indio (Thay: Jacy) 66 | |
![]() Vinicius Diniz (Thay: Neto Paraiba) 66 | |
![]() Regis (Thay: Edu Jr) 72 | |
![]() Paulo Baya (Thay: Wellinton Matheus) 81 | |
![]() Emaxwell 90+2' |
Thống kê trận đấu Operario Ferroviario vs Goias
số liệu thống kê

Operario Ferroviario

Goias
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 38
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Operario Ferroviario vs Goias
Operario Ferroviario (4-2-3-1): Rafael Santos (1), Santiago Ocampos (2), Joseph (30), Fagner Alemao (21), Para (6), Jacy (55), Marco Antonio (20), Neto Paraiba (88), Ronald (31), Maxwell (77), Rodrigo Farofa (7)
Goias (5-4-1): Tadeu (23), Lucas Ribeiro (14), Sander (6), Messias (37), Diego (20), Rafael Gava (8), Edson (19), Rildo Goncalves (80), Wellinton Matheus (31), Thiago Galhardo (33)

Operario Ferroviario
4-2-3-1
1
Rafael Santos
2
Santiago Ocampos
30
Joseph
21
Fagner Alemao
6
Para
55
Jacy
31
Ronald
20
Marco Antonio
88
Neto Paraiba
77
Maxwell
7
Rodrigo Farofa
33
Thiago Galhardo
31
Wellinton Matheus
80
Rildo Goncalves
37
Messias
19
Edson
8
Rafael Gava
20
Diego
6
Sander
14
Lucas Ribeiro
23
Tadeu

Goias
5-4-1
Thay người | |||
53’ | Para Lucas Hipolito | 62’ | Rildo Goncalves Mateus Goncalves |
61’ | Marco Antonio Guiz Azevedo | 62’ | Rafael Gava Juninho |
61’ | Ronald Guilherme Pira | 62’ | Edson Luiz Henrique |
66’ | Jacy Indio | 72’ | Edu Jr Regis |
66’ | Neto Paraiba Vinicius Diniz | 81’ | Wellinton Matheus Paulo Baya |
Cầu thủ dự bị | |||
Indio | Mateus Goncalves | ||
Vinicius Diniz | Thiago Rodrigues | ||
Lucas Hipolito | David Braz | ||
Guiz Azevedo | Wellington | ||
Guilherme Pira | Paulo Baya | ||
Igor | Angelo Rodriguez | ||
Rafhael Lucas | Regis | ||
Filipe Claudino | Diego Caito | ||
Gabriel Mesquita | Edu | ||
Daniel | Juninho | ||
Borech | Nathan Melo | ||
Thales Natanael Lira de Matos | Luiz Henrique |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
Thành tích gần đây Operario Ferroviario
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Goias
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 8 | 44 | H T B T B |
2 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 8 | 43 | T H T H B |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 14 | 41 | H T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | B T H T T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 3 | 36 | H H B B B |
6 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | B T H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | 4 | 34 | B T T B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | 0 | 34 | B B T T B |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T B H T T |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B T B H H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | -2 | 33 | H B H T T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 7 | 33 | T H T H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 0 | 31 | H T B H T |
14 | 23 | 7 | 9 | 7 | 1 | 30 | H T T T H | |
15 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -7 | 28 | H B H B T |
16 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | T B H T T |
17 | 24 | 5 | 9 | 10 | -9 | 24 | H B H T B | |
18 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B H B H B |
19 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -9 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -9 | 21 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại