Thứ Ba, 14/10/2025
Juan Zuluaga
1
Kleiton (Thay: Juan Zuluaga)
46
Tiago (Thay: Joao Vitor da Silva Almeida)
46
Wallisson (Thay: Felipe Machado)
46
Kleiton (Thay: Neto Paraiba)
46
Vinicius Mingotti (Thay: Rodrigo Farofa)
66
Nicolas Mores da Cruz (Thay: Iury Castilho)
69
Rodrigo Rodrigues (Thay: Gustavo Coutinho)
69
Nicolas Mores da Cruz (Thay: Gustavo Coutinho)
69
Rodrigo Rodrigues (Thay: Iury Castilho)
69
Daniel Amorim Dias da Silva (Thay: Ademilson)
79
Vini Paulista (Thay: Carlos De Pena)
79
Andre Henrique Simplicio Dantas (Thay: Indio)
79
Thiaguinho (Thay: Gabriel Boschilia)
90

Thống kê trận đấu Operario Ferroviario vs Coritiba

số liệu thống kê
Operario Ferroviario
Operario Ferroviario
Coritiba
Coritiba
41 Kiểm soát bóng 59
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Operario Ferroviario vs Coritiba

Tất cả (148)
90+6'

Ném biên cho Coritiba ở nửa sân của Ferroviario.

90+6'

Flavio Rodrigues de Souza cho Coritiba một quả phát bóng từ cầu môn.

90+5'

Ferroviario có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Coritiba không?

90+5'

Đá phạt cho Ferroviario ở nửa sân của họ.

90+4' Rodrigo Rodrigues bị phạt thẻ cho đội khách.

Rodrigo Rodrigues bị phạt thẻ cho đội khách.

90+3'

Alex (Ferroviario) thực hiện sự thay người thứ năm, với Thiaguinho thay thế Gabriel Boschilia.

90+3'

Flavio Rodrigues de Souza ra hiệu một quả đá phạt cho Coritiba.

90+3'

Coritiba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Flavio Rodrigues de Souza ra hiệu một quả đá phạt cho Ferroviario ở phần sân nhà của họ.

89' Nicolas Mores da Cruz của Coritiba đã bị phạt thẻ tại Ponta Grossa.

Nicolas Mores da Cruz của Coritiba đã bị phạt thẻ tại Ponta Grossa.

88'

Đá phạt cho Coritiba trong phần sân của Ferroviario.

88' Andre Henrique Simplicio Dantas (Ferroviario) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Andre Henrique Simplicio Dantas (Ferroviario) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

87'

Coritiba được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.

86'

Phạt biên cho Coritiba.

85'

Tại Ponta Grossa, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

85' Gabriel Souza Dos Santos của Ferroviario đã bị phạt thẻ ở Ponta Grossa.

Gabriel Souza Dos Santos của Ferroviario đã bị phạt thẻ ở Ponta Grossa.

83'

Quả phạt góc được trao cho Coritiba.

83'

Ferroviario cần phải cẩn thận. Coritiba có một quả ném biên tấn công.

82'

Phạt góc cho Coritiba ở phần sân nhà của họ.

81'

Flavio Rodrigues de Souza trao cho đội nhà một quả ném biên.

80'

Phạt góc cho Coritiba.

Đội hình xuất phát Operario Ferroviario vs Coritiba

Operario Ferroviario (4-4-1-1): Elias (1), Gabriel Souza Dos Santos (18), Matheus dos Santos Miranda (16), Jaime Giraldo (4), Cristiano (90), Juan Zuluaga (8), Indio (5), Neto Paraiba (88), Gabriel Boschilia (10), Farofa (7), Ademilson (99)

Coritiba (4-1-4-1): Pedro Rangel (12), Zeca (73), Maicon (3), Joao Vitor da Silva Almeida (16), Jacy (55), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Iury Castilho (77), Carlos De Pena (27), Clayson (25), Gustavo Coutinho (9)

Operario Ferroviario
Operario Ferroviario
4-4-1-1
1
Elias
18
Gabriel Souza Dos Santos
16
Matheus dos Santos Miranda
4
Jaime Giraldo
90
Cristiano
8
Juan Zuluaga
5
Indio
88
Neto Paraiba
7
Farofa
10
Gabriel Boschilia
99
Ademilson
9
Gustavo Coutinho
25
Clayson
27
Carlos De Pena
77
Iury Castilho
19
Sebastian Gomez
8
Felipe Machado
55
Jacy
16
Joao Vitor da Silva Almeida
3
Maicon
73
Zeca
12
Pedro Rangel
Coritiba
Coritiba
4-1-4-1
Thay người
46’
Neto Paraiba
Kleiton
46’
Joao Vitor da Silva Almeida
Tiago
66’
Rodrigo Farofa
Vinicius Mingotti
46’
Felipe Machado
Wallisson
79’
Indio
Andre Henrique Simplicio Dantas
69’
Gustavo Coutinho
Nicolas Mores da Cruz
79’
Ademilson
Daniel Amorim Dias da Silva
69’
Iury Castilho
Rodrigo Rodrigues
90’
Gabriel Boschilia
Thiaguinho
79’
Carlos De Pena
Vini Paulista
Cầu thủ dự bị
Jefferson
Rodrigo Moledo
Vinicius Mingotti
Geovane
Thiaguinho
Nicolas Mores da Cruz
Ryan Santos de Paulo
Guilherme Vargas
Brenno Pereira Silva
Felipe Guimaraes da Silva
Leo Silva
Tiago
Kaua Henrique Gomes Paiao
Vini Paulista
Vagner Da Silva
Dellatorre
Andre Henrique Simplicio Dantas
Joao Victor Silva Benassi
Thales
Wallisson
Kleiton
Gabriel Leite
Daniel Amorim Dias da Silva
Rodrigo Rodrigues

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Brazil
Hạng nhất Brazil
26/07 - 2021
04/11 - 2021
28/05 - 2024
16/09 - 2024
27/04 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Operario Ferroviario

Hạng 2 Brazil
06/10 - 2025
25/09 - 2025
19/09 - 2025
15/09 - 2025
08/09 - 2025
30/08 - 2025
25/08 - 2025

Thành tích gần đây Coritiba

Hạng 2 Brazil
13/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
26/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba3216881356B T T T B
2CriciumaCriciuma3215891353T B H B T
3NovorizontinoNovorizontino3214117953T H B T T
4GoiasGoias3214108752H H H B H
5Chapecoense AFChapecoense AF31155111350B B T T T
6CuiabaCuiaba3213109349H T H B T
7Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3114611348T T T B B
8RemoRemo3112127748B B T T T
9CRBCRB3214513547T B T T H
10Atletico GOAtletico GO3211129245T H T B B
11Avai FCAvai FC31111010643H T B B T
12Vila NovaVila Nova32111011-143H H H H T
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario3210913-439T B B B B
14America MGAmerica MG3210715-537B T T H B
15Athletic ClubAthletic Club3210715-737B B H T H
16FerroviariaFerroviaria3281311-637H T B B H
17Volta RedondaVolta Redonda3281014-1234T B H B T
18Botafogo SPBotafogo SP318815-2032H B B B T
19Amazonas FCAmazonas FC3271015-1531B B H T B
20PaysanduPaysandu3151115-1126B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow