Ném biên cho Coritiba ở nửa sân của Ferroviario.
![]() Juan Zuluaga 1 | |
![]() Kleiton (Thay: Juan Zuluaga) 46 | |
![]() Tiago (Thay: Joao Vitor da Silva Almeida) 46 | |
![]() Wallisson (Thay: Felipe Machado) 46 | |
![]() Kleiton (Thay: Neto Paraiba) 46 | |
![]() Vinicius Mingotti (Thay: Rodrigo Farofa) 66 | |
![]() Nicolas Mores da Cruz (Thay: Iury Castilho) 69 | |
![]() Rodrigo Rodrigues (Thay: Gustavo Coutinho) 69 | |
![]() Nicolas Mores da Cruz (Thay: Gustavo Coutinho) 69 | |
![]() Rodrigo Rodrigues (Thay: Iury Castilho) 69 | |
![]() Daniel Amorim Dias da Silva (Thay: Ademilson) 79 | |
![]() Vini Paulista (Thay: Carlos De Pena) 79 | |
![]() Andre Henrique Simplicio Dantas (Thay: Indio) 79 | |
![]() Thiaguinho (Thay: Gabriel Boschilia) 90 |
Thống kê trận đấu Operario Ferroviario vs Coritiba


Diễn biến Operario Ferroviario vs Coritiba
Flavio Rodrigues de Souza cho Coritiba một quả phát bóng từ cầu môn.
Ferroviario có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Coritiba không?
Đá phạt cho Ferroviario ở nửa sân của họ.

Rodrigo Rodrigues bị phạt thẻ cho đội khách.
Alex (Ferroviario) thực hiện sự thay người thứ năm, với Thiaguinho thay thế Gabriel Boschilia.
Flavio Rodrigues de Souza ra hiệu một quả đá phạt cho Coritiba.
Coritiba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Flavio Rodrigues de Souza ra hiệu một quả đá phạt cho Ferroviario ở phần sân nhà của họ.

Nicolas Mores da Cruz của Coritiba đã bị phạt thẻ tại Ponta Grossa.
Đá phạt cho Coritiba trong phần sân của Ferroviario.

Andre Henrique Simplicio Dantas (Ferroviario) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Coritiba được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Phạt biên cho Coritiba.
Tại Ponta Grossa, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

Gabriel Souza Dos Santos của Ferroviario đã bị phạt thẻ ở Ponta Grossa.
Quả phạt góc được trao cho Coritiba.
Ferroviario cần phải cẩn thận. Coritiba có một quả ném biên tấn công.
Phạt góc cho Coritiba ở phần sân nhà của họ.
Flavio Rodrigues de Souza trao cho đội nhà một quả ném biên.
Phạt góc cho Coritiba.
Đội hình xuất phát Operario Ferroviario vs Coritiba
Operario Ferroviario (4-4-1-1): Elias (1), Gabriel Souza Dos Santos (18), Matheus dos Santos Miranda (16), Jaime Giraldo (4), Cristiano (90), Juan Zuluaga (8), Indio (5), Neto Paraiba (88), Gabriel Boschilia (10), Farofa (7), Ademilson (99)
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Rangel (12), Zeca (73), Maicon (3), Joao Vitor da Silva Almeida (16), Jacy (55), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Iury Castilho (77), Carlos De Pena (27), Clayson (25), Gustavo Coutinho (9)


Thay người | |||
46’ | Neto Paraiba Kleiton | 46’ | Joao Vitor da Silva Almeida Tiago |
66’ | Rodrigo Farofa Vinicius Mingotti | 46’ | Felipe Machado Wallisson |
79’ | Indio Andre Henrique Simplicio Dantas | 69’ | Gustavo Coutinho Nicolas Mores da Cruz |
79’ | Ademilson Daniel Amorim Dias da Silva | 69’ | Iury Castilho Rodrigo Rodrigues |
90’ | Gabriel Boschilia Thiaguinho | 79’ | Carlos De Pena Vini Paulista |
Cầu thủ dự bị | |||
Jefferson | Rodrigo Moledo | ||
Vinicius Mingotti | Geovane | ||
Thiaguinho | Nicolas Mores da Cruz | ||
Ryan Santos de Paulo | Guilherme Vargas | ||
Brenno Pereira Silva | Felipe Guimaraes da Silva | ||
Leo Silva | Tiago | ||
Kaua Henrique Gomes Paiao | Vini Paulista | ||
Vagner Da Silva | Dellatorre | ||
Andre Henrique Simplicio Dantas | Joao Victor Silva Benassi | ||
Thales | Wallisson | ||
Kleiton | Gabriel Leite | ||
Daniel Amorim Dias da Silva | Rodrigo Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Operario Ferroviario
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại