Ferroviario được hưởng một quả phạt góc.
![]() (og) Edson Miranda 15 | |
![]() Ronaldo Tavares 16 | |
![]() Pedro Vilhena (Thay: Jaime Giraldo) 25 | |
![]() Gabriel Boschilia 27 | |
![]() Ronaldo Tavares 44 | |
![]() Alessio Da Cruz 45+1' | |
![]() Daniel Amorim Dias da Silva (Thay: Kleiton) 48 | |
![]() Jean Lucas (Thay: Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos) 58 | |
![]() Rodrigo Farofa (Thay: Vinicius Mingotti) 58 | |
![]() Fernando Martinez (Thay: Fabricio Isidoro) 69 | |
![]() Alason Azevedo Julio (Thay: David Braga) 70 | |
![]() Arnaldo Francisco da Costa Neto (Thay: Ronaldo Tavares) 76 | |
![]() Andre Henrique Simplicio Dantas (Thay: Gabriel Boschilia) 78 | |
![]() Wesley (Thay: Welinton Macedo dos Santos) 80 | |
![]() Kauan (Thay: Alessio Da Cruz) 82 |
Thống kê trận đấu Operario Ferroviario vs Athletic Club


Diễn biến Operario Ferroviario vs Athletic Club
Anderson Daronco ra hiệu cho một quả ném biên của Ferroviario trong phần sân của Athletic Club Sjdr.
Anderson Daronco trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Athletic Club Sjdr sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Ferroviario.
Ferroviario có một quả ném biên nguy hiểm.
Ferroviario được hưởng một quả phạt góc.
Ferroviario được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Anderson Daronco chỉ định một quả đá phạt cho Ferroviario ở phần sân nhà.
Athletic Club Sjdr đã được Anderson Daronco trao cho một quả phạt góc.
Douglas Pele của Athletic Club Sjdr có cú sút về phía khung thành tại Estadio Germano Kruger. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Kauan thay thế Alessio Da Cruz cho Athletic Club Sjdr tại Estadio Germano Kruger.
Một quả ném biên cho đội nhà ở phần sân đối phương.
Đội khách đã thay Welinton Macedo dos Santos bằng Wesley. Đây là sự thay đổi thứ tư hôm nay của Rui Duarte.
Tại Ponta Grossa, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Andre Henrique Simplicio Dantas thay thế Gabriel Boschilia cho đội nhà.
Athletic Club Sjdr được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ferroviario được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Germano Kruger.
Athletic Club Sjdr được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Operario Ferroviario vs Athletic Club
Operario Ferroviario (4-2-3-1): Elias (1), Diogo Mateus (2), Matheus dos Santos Miranda (16), Jaime Giraldo (4), Gabriel Feliciano da Silva (27), Indio (5), Juan Zuluaga (8), Gabriel Boschilia (10), Kleiton (75), Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos (31), Vinicius Mingotti (9)
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Marcelo (43), Sidimar (4), Rodrigo Gelado (84), Douglas Pele (2), Fabricio Isidoro (14), Sandry (38), David Braga (10), Alessio Da Cruz (17), Welinton Macedo dos Santos (7), Ronaldo Tavares (21)


Thay người | |||
25’ | Jaime Giraldo Pedro Vilhena | 69’ | Fabricio Isidoro Fernando Martinez |
48’ | Kleiton Daniel Amorim Dias da Silva | 70’ | David Braga Alason Azevedo Julio |
58’ | Vinicius Mingotti Farofa | 76’ | Ronaldo Tavares Arnaldo Francisco da Costa Neto |
58’ | Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos Jean Lucas | 80’ | Welinton Macedo dos Santos Wesley |
78’ | Gabriel Boschilia Andre Henrique Simplicio Dantas | 82’ | Alessio Da Cruz Kauan L |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles Raphael de Almeida | Glauco Tadeu Passos Chaves | ||
Jefferson | Yuri | ||
Farofa | Chico Geraldes | ||
Jean Lucas | Jhonatan Paulo Da Silva | ||
Leo Silva | Gabriel Indio | ||
Pedro Vilhena | Arnaldo Francisco da Costa Neto | ||
Andre Henrique Simplicio Dantas | Alason Azevedo Julio | ||
Leonardo Andriel dos Santos | Kauan L | ||
Neto Paraiba | Cachoeira | ||
Daniel Amorim Dias da Silva | Wesley | ||
Lucas Leandro Wingert | Fernando Martinez | ||
Ademilson | Eduardo Freire de Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Operario Ferroviario
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại