Đội khách thay Alfredo Morelos bằng Dairon Asprilla.
Efrain Navarro 10 | |
Joan Castro 13 | |
Deinner Quinones (Thay: Juan Diaz) 47 | |
Yeiler Valencia (Thay: Efrain Navarro) 47 | |
Alfredo Morelos (Kiến tạo: Mateus Uribe) 48 | |
Dayro Moreno 56 | |
(Pen) Dayro Moreno 60 | |
Jorge Cardona 65 | |
(og) Ivan Rojas 69 | |
Esteban Beltran (Thay: Jeffrey Zapata) 70 | |
Billy Arce (Thay: Andres Sarmiento) 76 | |
William Tesillo 77 | |
Juan Pablo Patino Paz 77 | |
Mateus Uribe 82 | |
Mateus Uribe 85 | |
Juan Camilo Garcia (Thay: Ivan Rojas) 86 | |
Tomas Garcia (Thay: Luis Sanchez) 86 | |
Elkin Rivero (Thay: Mateus Uribe) 87 | |
Cristian Uribe (Thay: Joan Castro) 87 | |
Juan Jose Rosa Arboleda (Thay: Edwin Cardona) 90 | |
Dairon Asprilla (Thay: Alfredo Morelos) 90 | |
Yeiler Valencia 90+2' |
Thống kê trận đấu Once Caldas vs Atletico Nacional


Diễn biến Once Caldas vs Atletico Nacional
Juan Jose Rosa Arboleda đang thay thế Edwin Cardona cho đội khách.
Tại Manizales, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đá phạt cho Atletico Nacional trong phần sân của Once Caldas.
Tại Estadio Palogrande, Yeiler Valencia đã bị phạt thẻ vàng cho đội nhà.
Một quả đá phạt được trao cho Once Caldas trong phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Atletico Nacional trong phần sân của họ.
Cristian Uribe vào sân thay Joan Castro cho Atletico Nacional.
Đội khách đã thay Mateus Uribe bằng Elkin Rivero. Đây là sự thay người thứ hai được thực hiện hôm nay bởi Javier Gandolfi.
Once Caldas sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Atletico Nacional.
Hernan Herrera (Once Caldas) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Juan Camilo Garcia thay thế Ivan Rojas.
Hernan Herrera đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại Estadio Palogrande với Tomas Garcia thay thế Luis Sanchez.
Carlos Betancur ra hiệu cho một quả đá phạt cho Once Caldas.
Mateus Uribe (Atletico Nacional) nhận thẻ vàng.
Mateus Uribe (Atletico Nacional) bị thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân.
Carlos Betancur cho Once Caldas một quả phát bóng từ cầu môn.
Juan Zapata của Atletico Nacional đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Atletico Nacional ở phần sân nhà của họ.
Juan Pablo Patino Paz bị phạt thẻ cho đội nhà.
William Tesillo của Atletico Nacional đã bị Carlos Betancur rút thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội khách thay thế Andres Sarmiento bằng Billy Arce.
Đội hình xuất phát Once Caldas vs Atletico Nacional
Once Caldas: James Aguirre (12), Efrain Navarro (4), Juan Felipe Castano Zuluaga (15), Jorge Cardona (34), Juan Pablo Patino Paz (33), Luis Sanchez (10), Juan Diaz (6), Ivan Rojas (5), Luis Palacios (24), Dayro Moreno (17)
Atletico Nacional: David Ospina (1), Juan Zapata (80), Andres Salazar Osorio (17), Joan Castro (20), William Tesillo (16), Juan Arias (23), Mateus Uribe (8), Edwin Cardona (10), Alfredo Morelos (9), Andres Sarmiento (29), Marino Hinestroza (18)
| Thay người | |||
| 47’ | Juan Diaz Deinner Quinones | 76’ | Andres Sarmiento Billy Arce |
| 47’ | Efrain Navarro Yeiler Valencia | 87’ | Mateus Uribe Elkin Rivero |
| 70’ | Jeffrey Zapata Esteban Beltran | 87’ | Joan Castro Cristian Uribe |
| 86’ | Ivan Rojas Juan Camilo Garcia | 90’ | Edwin Cardona Juan Jose Rosa Arboleda |
| 86’ | Luis Sanchez Tomas Garcia | 90’ | Alfredo Morelos Dairon Asprilla |
| Cầu thủ dự bị | |||
Deinner Quinones | Elkin Rivero | ||
Yeiler Valencia | Billy Arce | ||
Esteban Beltran | Juan Jose Rosa Arboleda | ||
Juan Camilo Garcia | Dairon Asprilla | ||
Tomas Garcia | Harlen Castillo | ||
Jeider Alfonso Riquet Riquet Molina | Luis Miguel Landazuri | ||
Joan Parra | Cristian Uribe | ||
Jorman Beltran | Royer Caicedo | ||
Kevin Tamayo Zapata | Simon Garcia | ||
Nhận định Once Caldas vs Atletico Nacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Once Caldas
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B B H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | T T T B H | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T T T B T | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T H B B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
