Thứ Ba, 28/10/2025
Ivan Sunjic
2
Vlad Dragomir
14
Muamer Tankovic
45+3'
David Luiz (Thay: Ivan Sunjic)
46
Stevan Jovetic (Thay: Ioannis Kousoulos)
59
Mons Bassouamina (Thay: Joao Correia)
60
Kostas Pileas (Thay: Ken Sema)
60
Mateo Maric
61
David Luiz
63
Willy Semedo
64
Mislav Orsic (Thay: Landry Dimata)
67
Ognjen Mimovic (Thay: Quina)
75
Amine Khammas (Thay: Willy Semedo)
90
Alpha Dionkou (Thay: Muamer Tankovic)
90
Novica Erakovic (Thay: Ryan Mmaee)
90
(Pen) Willy Semedo
90+4'

Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Pafos FC

số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
Pafos FC
Pafos FC
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Omonia Nicosia vs Pafos FC

Tất cả (21)
90+6'

Ryan Mmaee rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.

90+6'

Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Alpha Dionkou.

90+6'

Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Amine Khammas.

90+4' V À A A O O O - Willy Semedo từ Omonia Nicosia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Willy Semedo từ Omonia Nicosia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

75'

Quina rời sân và được thay thế bởi Ognjen Mimovic.

67'

Landry Dimata rời sân và được thay thế bởi Mislav Orsic.

64' V À A A O O O - Willy Semedo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Willy Semedo đã ghi bàn!

64' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho David Luiz.

Thẻ vàng cho David Luiz.

61' Thẻ vàng cho Mateo Maric.

Thẻ vàng cho Mateo Maric.

60'

Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.

60'

Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Mons Bassouamina.

59'

Ioannis Kousoulos rời sân và được thay thế bởi Stevan Jovetic.

46'

Ivan Sunjic rời sân và được thay thế bởi David Luiz.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Muamer Tankovic.

Thẻ vàng cho Muamer Tankovic.

27' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

14' V À A A A O O O - Vlad Dragomir đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Vlad Dragomir đã ghi bàn!

2' Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Pafos FC

Omonia Nicosia (4-2-3-1): Fabiano (40), Giannis Masouras (21), Saad Agouzoul (17), Nikolas Panagiotou (30), Fotios Kitsos (3), Mateo Maric (14), Ioannis Kousoulos (31), Muamer Tankovic (22), Ewandro (11), Willy Semedo (7), Ryan Mmaee (19)

Pafos FC (4-2-3-1): Jay Gorter (1), Bruno (7), Derrick Luckassen (23), David Goldar (5), Ken Sema (12), Ivan Sunjic (26), Pepe (88), Joao Correia (77), Domingos Quina (8), Vlad Dragomir (30), Nany Dimata (10)

Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
4-2-3-1
40
Fabiano
21
Giannis Masouras
17
Saad Agouzoul
30
Nikolas Panagiotou
3
Fotios Kitsos
14
Mateo Maric
31
Ioannis Kousoulos
22
Muamer Tankovic
11
Ewandro
7
Willy Semedo
19
Ryan Mmaee
10
Nany Dimata
30
Vlad Dragomir
8
Domingos Quina
77
Joao Correia
88
Pepe
26
Ivan Sunjic
12
Ken Sema
5
David Goldar
23
Derrick Luckassen
7
Bruno
1
Jay Gorter
Pafos FC
Pafos FC
4-2-3-1
Thay người
59’
Ioannis Kousoulos
Stevan Jovetić
46’
Ivan Sunjic
David Luiz
90’
Muamer Tankovic
Alpha Diounkou
60’
Ken Sema
Kostas Pileas
90’
Willy Semedo
Amine Khammas
60’
Joao Correia
Mons Bassouamina
90’
Ryan Mmaee
Novica Erakovic
67’
Landry Dimata
Mislav Orsic
75’
Quina
Ognjen Mimovic
Cầu thủ dự bị
Charalambos Kyriakidis
Neophytos Michael
Francis Uzoho
Athanasios Papadoudis
Alpha Diounkou
David Luiz
Amine Khammas
Bruno Langa
Christos Konstantinidis
Ognjen Mimovic
Stefan Simic
Kostas Pileas
Panagiotis Andreou
Jaja
Evangelos Andreou
Wilmer Odefalk
Anastasios Chatzigiovannis
Mislav Orsic
Novica Erakovic
Anderson
Stevan Jovetić
Mons Bassouamina
Mariusz Stepinski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
26/09 - 2021
05/01 - 2022
22/10 - 2022
29/01 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
06/04 - 2023
26/04 - 2023
VĐQG Cyprus
23/10 - 2023
27/01 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
19/05 - 2024
VĐQG Cyprus
03/12 - 2024
Europa Conference League
14/02 - 2025
21/02 - 2025
VĐQG Cyprus
02/03 - 2025
26/04 - 2025
28/10 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
28/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Cyprus
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Cyprus
28/09 - 2025
22/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
28/10 - 2025
Champions League
21/10 - 2025
VĐQG Cyprus
17/10 - 2025
05/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 1-4
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Cyprus
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Omonia NicosiaOmonia Nicosia86111519T T H T T
2Pafos FCPafos FC86021118T T T T B
3APOEL NicosiaAPOEL Nicosia85211217T T T H H
4Aris LimassolAris Limassol85211117B T H T H
5LarnacaLarnaca8422614T T B T H
6Ethnikos AchnasEthnikos Achnas8422114T B T B T
7Apollon LimassolApollon Limassol8413013T B T T H
8AEL LimassolAEL Limassol8314-710B B T B T
9Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas8224-78B T B H B
10YpsonasYpsonas8215-37H B B B B
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia8143-47H B H H H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou8215-87B T B B T
13AnorthosisAnorthosis8044-114B B B H H
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni8017-161B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow