Stefan Simic (Thay: Nikolas Panayiotou)
7
Willy Semedo
14
Ewandro
21
Ewandro
29
Jonathan Cristian Silva
29
Charalambos Charalambous
33
Ivan Sunjic
35
Kostas Pileas (Thay: Ken Sema)
46
Bruno Felipe (Thay: Jonathan Cristian Silva)
46
Willy Semedo
47
Quina
60
Mislav Orsic (Thay: Pepe)
67
Anderson (Thay: Jairo)
67
Saidou Alioum (Thay: Loizos Loizou)
69
Mariusz Stepinski (Thay: Willy Semedo)
69
Roman Bezus (Thay: Stevan Jovetic)
69
Jaja (Thay: Joao Correia)
78
Mateusz Musialowski (Thay: Ewandro)
81

Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Pafos FC

số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
Pafos FC
Pafos FC
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Omonia Nicosia vs Pafos FC

Tất cả (21)
81'

Ewandro rời sân và được thay thế bởi Mateusz Musialowski.

78'

Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Jaja.

69'

Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Roman Bezus.

69'

Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.

69'

Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.

67'

Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.

67'

Pepe rời sân và được thay thế bởi Mislav Orsic.

60' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Quina nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Quina nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

47' V À A A O O O - Willy Semedo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Willy Semedo đã ghi bàn!

46'

Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Bruno Felipe.

46'

Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

33' Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.

Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.

29' Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.

Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.

29' Thẻ vàng cho Ewandro.

Thẻ vàng cho Ewandro.

21' V À A A O O O - Ewandro ghi bàn!

V À A A O O O - Ewandro ghi bàn!

14' V À A A O O O - Willy Semedo ghi bàn!

V À A A O O O - Willy Semedo ghi bàn!

7'

Nikolas Panayiotou rời sân và anh được thay thế bởi Stefan Simic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Pafos FC

Omonia Nicosia: Fabiano (40)

Pafos FC: Ivica Ivušić (1)

Thay người
7’
Nikolas Panayiotou
Stefan Simic
46’
Jonathan Cristian Silva
Bruno
69’
Loizos Loizou
Saidou Alioum
46’
Ken Sema
Kostas Pileas
69’
Stevan Jovetic
Roman Bezus
67’
Jairo
Anderson
69’
Willy Semedo
Mariusz Stepinski
67’
Pepe
Mislav Orsic
81’
Ewandro
Mateusz Musialowski
78’
Joao Correia
Jaja
Cầu thủ dự bị
Francis Uzoho
Athanasios Papadoudis
Charalambos Kyriakidis
Anderson
Saidou Alioum
Mehdi Boukamir
Roman Bezus
Bruno
Alpha Diounkou
Marios Ilia
Novica Erakovic
Jaja
Mateusz Musialowski
Mislav Orsic
Angelos Neofytou
Kostas Pileas
Stefan Simic
Neophytos Michael
Mariusz Stepinski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
26/09 - 2021
05/01 - 2022
22/10 - 2022
29/01 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
06/04 - 2023
26/04 - 2023
VĐQG Cyprus
23/10 - 2023
27/01 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
19/05 - 2024
VĐQG Cyprus
03/12 - 2024
Europa Conference League
14/02 - 2025
21/02 - 2025
VĐQG Cyprus
02/03 - 2025
26/04 - 2025
28/10 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
02/12 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Cyprus
24/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Cyprus
02/11 - 2025
28/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Cyprus
19/10 - 2025
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
VĐQG Cyprus
22/11 - 2025
10/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
VĐQG Cyprus
03/11 - 2025
28/10 - 2025
Champions League
21/10 - 2025
VĐQG Cyprus
17/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC129121428B T H T T
2Aris LimassolAris Limassol128221926H T T B T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia128221726T T H B T
4LarnacaLarnaca127321124H T T T H
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia126421422H T H B H
6Apollon LimassolApollon Limassol12624220H B T T H
7AEL LimassolAEL Limassol12525-417T B T T H
8Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia12354-514H T H B T
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas12426-514T B B B B
10Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas12345-613B B H T H
11AnorthosisAnorthosis12264-912H T H T H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou12318-1110T B B T B
13YpsonasYpsonas12219-117B B B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni120111-261B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow