Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Nicolas Koutsakos 3 | |
![]() Joao Sidonio 20 | |
![]() Mariusz Stepinski 31 | |
![]() Micael Filipe Correia Borges 46 | |
![]() Saidou Alioum 53 | |
![]() Andreas Siikis 55 | |
![]() Giorgos Papacharalampous (Thay: Carlos Peixoto) 65 | |
![]() Stevan Jovetic (Thay: Mateusz Musialowski) 73 | |
![]() Mozino (Thay: Nicolas Koutsakos) 73 | |
![]() Ioannis Kousoulos 79 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Charalambos Charalambous) 81 | |
![]() Willy Semedo (Thay: Ewandro) 81 | |
![]() Karim Mekkaoui (Thay: Micael Filipe Correia Borges) 82 | |
![]() Giorgos Pontikos (Thay: Jorginho) 82 | |
![]() Saidou Alioum 88 | |
![]() Angelos Neofytou (Thay: Mariusz Stepinski) 90 | |
![]() Mikael Ingebrigtsen (Thay: Saidou Alioum) 90 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Omonia Aradippou

Diễn biến Omonia Nicosia vs Omonia Aradippou
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Mikael Ingebrigtsen.
Mariusz Stepinski rời sân và được thay thế bởi Angelos Neofytou.

V À A A O O O - Saidou Alioum đã ghi bàn!
Jorginho rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikos.
Micael Filipe Correia Borges rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Willy Semedo.
Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.

Thẻ vàng cho Ioannis Kousoulos.
Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Mozino.
Mateusz Musialowski rời sân và được thay thế bởi Stevan Jovetic.
Carlos Peixoto rời sân và được thay thế bởi Giorgos Papacharalampous.

Thẻ vàng cho Andreas Siikis.

V À A A O O O - Saidou Alioum đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Micael Filipe Correia Borges.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Mariusz Stepinski đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Joao Sidonio.

V À A A O O O - Nicolas Koutsakos đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Omonia Aradippou
Omonia Nicosia: Francis Uzoho (23)
Omonia Aradippou: Carlos Peixoto (70)
Thay người | |||
73’ | Mateusz Musialowski Stevan Jovetić | 65’ | Carlos Peixoto Giorgos Papacharalambous |
81’ | Charalambos Charalambous Novica Erakovic | 73’ | Nicolas Koutsakos Mozino |
81’ | Ewandro Willy Semedo | 82’ | Jorginho Giorgos Pontikos |
90’ | Saidou Alioum Mikael Ingebrigtsen | 82’ | Micael Filipe Correia Borges Karim Mekkaoui |
90’ | Mariusz Stepinski Angelos Neofytou |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabiano | Giorgos Papacharalambous | ||
Amine Khammas | Christos Kallis | ||
Senou Coulibaly | Giorgos Pontikos | ||
Nikolas Panagiotou | Karim Mekkaoui | ||
Mateo Maric | Omar Shatla | ||
Novica Erakovic | Hristian Foti | ||
Stevan Jovetić | Mozino | ||
Mikael Ingebrigtsen | Charalampos Kattirtzis | ||
Loizos Loizou | Rafael Moreira | ||
Willy Semedo | |||
Angelos Neofytou | |||
Andronikos Kakoullis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại