Thứ Năm, 16/10/2025
Nicolas Koutsakos
3
Joao Sidonio
20
Mariusz Stepinski
31
Micael Filipe Correia Borges
46
Saidou Alioum
53
Andreas Siikis
55
Giorgos Papacharalampous (Thay: Carlos Peixoto)
65
Stevan Jovetic (Thay: Mateusz Musialowski)
73
Mozino (Thay: Nicolas Koutsakos)
73
Ioannis Kousoulos
79
Novica Erakovic (Thay: Charalambos Charalambous)
81
Willy Semedo (Thay: Ewandro)
81
Karim Mekkaoui (Thay: Micael Filipe Correia Borges)
82
Giorgos Pontikos (Thay: Jorginho)
82
Saidou Alioum
88
Angelos Neofytou (Thay: Mariusz Stepinski)
90
Mikael Ingebrigtsen (Thay: Saidou Alioum)
90

Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Omonia Aradippou

số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Omonia Nicosia vs Omonia Aradippou

Tất cả (21)
90+8'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+3'

Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Mikael Ingebrigtsen.

90+3'

Mariusz Stepinski rời sân và được thay thế bởi Angelos Neofytou.

88' V À A A O O O - Saidou Alioum đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saidou Alioum đã ghi bàn!

82'

Jorginho rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikos.

82'

Micael Filipe Correia Borges rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.

81'

Ewandro rời sân và được thay thế bởi Willy Semedo.

81'

Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.

79' Thẻ vàng cho Ioannis Kousoulos.

Thẻ vàng cho Ioannis Kousoulos.

73'

Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Mozino.

73'

Mateusz Musialowski rời sân và được thay thế bởi Stevan Jovetic.

65'

Carlos Peixoto rời sân và được thay thế bởi Giorgos Papacharalampous.

55' Thẻ vàng cho Andreas Siikis.

Thẻ vàng cho Andreas Siikis.

53' V À A A O O O - Saidou Alioum đã ghi bàn!

V À A A O O O - Saidou Alioum đã ghi bàn!

46' Thẻ vàng cho Micael Filipe Correia Borges.

Thẻ vàng cho Micael Filipe Correia Borges.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' V À A A O O O - Mariusz Stepinski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mariusz Stepinski đã ghi bàn!

20' Thẻ vàng cho Joao Sidonio.

Thẻ vàng cho Joao Sidonio.

3' V À A A O O O - Nicolas Koutsakos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nicolas Koutsakos đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Omonia Aradippou

Omonia Nicosia: Francis Uzoho (23)

Omonia Aradippou: Carlos Peixoto (70)

Thay người
73’
Mateusz Musialowski
Stevan Jovetić
65’
Carlos Peixoto
Giorgos Papacharalambous
81’
Charalambos Charalambous
Novica Erakovic
73’
Nicolas Koutsakos
Mozino
81’
Ewandro
Willy Semedo
82’
Jorginho
Giorgos Pontikos
90’
Saidou Alioum
Mikael Ingebrigtsen
82’
Micael Filipe Correia Borges
Karim Mekkaoui
90’
Mariusz Stepinski
Angelos Neofytou
Cầu thủ dự bị
Fabiano
Giorgos Papacharalambous
Amine Khammas
Christos Kallis
Senou Coulibaly
Giorgos Pontikos
Nikolas Panagiotou
Karim Mekkaoui
Mateo Maric
Omar Shatla
Novica Erakovic
Hristian Foti
Stevan Jovetić
Mozino
Mikael Ingebrigtsen
Charalampos Kattirtzis
Loizos Loizou
Rafael Moreira
Willy Semedo
Angelos Neofytou
Andronikos Kakoullis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
10/11 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
06/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Cyprus
28/09 - 2025
22/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
22/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Aradippou

VĐQG Cyprus
03/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
11/05 - 2025
28/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow