Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Adam Lang
32 - Veljko Simic
49 - Saidou Alioum
67 - Saidou Alioum (Thay: Veljko Simic)
67 - Ioannis Kousoulos (Thay: Novica Erakovic)
79 - Stevan Jovetic
84 - Mariusz Stepinski (Thay: Andronikos Kakoullis)
88 - Giannis Masouras (Thay: Willy Semedo)
88
- Fiorin Durmishaj (Thay: Yassine Bahassa)
46 - Garland Gbelle (Thay: Antonis Katsiaris)
46 - Fjorin Durmishaj (Thay: Yassine Bahassa)
46 - Carlitos
75 - Carlitos (Thay: Apostolos Vellios)
75 - Nenad Tomovic
78
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Nea Salamis
số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Nea Salamis
64 Kiếm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Omonia Nicosia vs Nea Salamis
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
90+4'
88'
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.
88'
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
84'
V À A A O O O - Stevan Jovetic đã ghi bàn!
79'
Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Kousoulos.
78'
Thẻ vàng cho Nenad Tomovic.
75'
Apostolos Vellios rời sân và được thay thế bởi Carlitos.
67'
Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
49'
V À A A O O O - Veljko Simic đã ghi bàn!
46'
Antonis Katsiaris rời sân và được thay thế bởi Garland Gbelle.
46'
Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Fjorin Durmishaj.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
32'
V À A A O O O - Adam Lang đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Nea Salamis
Thay người | |||
67’ | Veljko Simic Saidou Alioum | 46’ | Antonis Katsiaris Garland Gbelle |
79’ | Novica Erakovic Ioannis Kousoulos | 46’ | Yassine Bahassa Fiorin Durmishaj |
88’ | Willy Semedo Giannis Masouras | 75’ | Apostolos Vellios Carlitos |
88’ | Andronikos Kakoullis Mariusz Stepinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Charalampos Charalampous | Daniel Antosch | ||
Francis Uzoho | Giannis Kalanidis | ||
Charalambos Kyriakidis | Carlitos | ||
Giannis Masouras | Garland Gbelle | ||
Fotios Kitsos | Fiorin Durmishaj | ||
Filip Helander | Dimitrios Spyridakis | ||
Ioannis Kousoulos | Efthymios Efthymiou | ||
Ewandro | Miguelito | ||
Mateusz Musialowski | Andreas Mavroudis | ||
Roman Bezus | |||
Saidou Alioum | |||
Mariusz Stepinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại