Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arnaud Nordin 49 | |
![]() Anastasios Chatzigiovannis (Thay: Giannis Masouras) 60 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Carel Eiting) 60 | |
![]() Angelos Neofytou (Thay: Ryan Mmaee) 60 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Giannis Masouras) 60 | |
![]() Ben Bobzien (Thay: Nikolas Veratschnig) 64 | |
![]() Andreas Hanche-Olsen (Thay: Kacper Potulski) 64 | |
![]() Benedict Hollerbach (Thay: Armindo Sieb) 71 | |
![]() Saad Agouzoul 74 | |
![]() (Pen) Nadiem Amiri 75 | |
![]() Alpha Dionkou (Thay: Stefan Simic) 80 | |
![]() Evangelos Andreou (Thay: Willy Semedo) 80 | |
![]() Silvan Widmer (Thay: Phillipp Mwene) 89 | |
![]() Lennard Maloney (Thay: Nadiem Amiri) 89 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Mainz 05


Diễn biến Omonia Nicosia vs Mainz 05
Nadiem Amiri rời sân và được thay thế bởi Lennard Maloney.
Phillipp Mwene rời sân và được thay thế bởi Silvan Widmer.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.
Stefan Simic rời sân và được thay thế bởi Alpha Dionkou.

V À A A O O O - Nadiem Amiri từ Mainz 05 đã thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Saad Agouzoul.
Armindo Sieb rời sân và được thay thế bởi Benedict Hollerbach.
Kacper Potulski rời sân và được thay thế bởi Andreas Hanche-Olsen.
Nikolas Veratschnig rời sân và được thay thế bởi Ben Bobzien.
Ryan Mmaee rời sân và được thay thế bởi Angelos Neofytou.
Carel Eiting rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.
Giannis Masouras rời sân và được thay thế bởi Anastasios Chatzigiovanis.

Thẻ vàng cho Arnaud Nordin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Neo GSP, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Mainz 05
Omonia Nicosia (3-4-3): Francis Uzoho (23), Saad Agouzoul (17), Senou Coulibaly (5), Stefan Simic (27), Giannis Masouras (21), Ioannis Kousoulos (31), Carel Eiting (6), Fotios Kitsos (3), Ewandro (11), Ryan Mmaee (19), Willy Semedo (7)
Mainz 05 (3-4-3): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Stefan Bell (16), Kacper Potulski (48), Nikolas Veratschnig (22), Nadiem Amiri (10), Kaishu Sano (6), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Armindo Sieb (11), Arnaud Nordin (9)


Thay người | |||
60’ | Giannis Masouras Anastasios Chatzigiovannis | 64’ | Kacper Potulski Andreas Hanche-Olsen |
60’ | Carel Eiting Novica Erakovic | 64’ | Nikolas Veratschnig Ben Bobzien |
60’ | Ryan Mmaee Angelos Neofytou | 71’ | Armindo Sieb Benedict Hollerbach |
80’ | Stefan Simic Alpha Diounkou | 89’ | Nadiem Amiri Lennard Maloney |
80’ | Willy Semedo Evangelos Andreou | 89’ | Phillipp Mwene Silvan Widmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Charalambos Kyriakidis | Lasse Riess | ||
Alpha Diounkou | Daniel Batz | ||
Anastasios Chatzigiovannis | William Bøving | ||
Amine Khammas | Lennard Maloney | ||
Nikolas Panagiotou | Benedict Hollerbach | ||
Novica Erakovic | Sota Kawasaki | ||
Panagiotis Andreou | Andreas Hanche-Olsen | ||
Angelos Neofytou | Silvan Widmer | ||
Christos Konstantinidis | Ben Bobzien | ||
Konstantinos Panagi | Daniel Gleiber | ||
Evangelos Andreou | Nelson Weiper | ||
Jeremiah Debrah |
Nhận định Omonia Nicosia vs Mainz 05
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Mainz 05
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại