Thẻ vàng cho Hrvoje Milicevic.
![]() Youssef Amyn 58 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Angelos Neofytou) 59 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Anastasios Chatzigiovannis) 59 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Anastasios Chatzigiovanis) 59 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Angelos Neofytou) 59 | |
![]() Marcus Rohden (Thay: Pere Pons) 62 | |
![]() Djorde Ivanovic (Thay: Waldo Rubio) 62 | |
![]() Djordje Ivanovic (Thay: Waldo Rubio) 62 | |
![]() Ewandro 63 | |
![]() Jorge Miramon (Thay: Youssef Amyn) 75 | |
![]() Carel Eiting 79 | |
![]() Riad Bajic (Thay: Gus Ledes) 80 | |
![]() Alpha Dionkou (Thay: Ewandro) 80 | |
![]() Ioannis Kousoulos (Thay: Mateo Maric) 80 | |
![]() Godswill Ekpolo 83 | |
![]() Riad Bajic 89 | |
![]() Hrvoje Milicevic 90+5' |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Larnaca


Diễn biến Omonia Nicosia vs Larnaca


Thẻ vàng cho Riad Bajic.

Thẻ vàng cho Godswill Ekpolo.
Mateo Maric rời sân và được thay thế bởi Ioannis Kousoulos.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Alpha Dionkou.
Gus Ledes rời sân và được thay thế bởi Riad Bajic.

V À A A O O O - Carel Eiting đã ghi bàn!
Youssef Amyn rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.

Thẻ vàng cho Ewandro.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Djordje Ivanovic.
Pere Pons rời sân và được thay thế bởi Marcus Rohden.
Angelos Neofytou rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.
Anastasios Chatzigiovanis rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.

Thẻ vàng cho Youssef Amyn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Larnaca
Omonia Nicosia (4-2-3-1): Fabiano (40), Giannis Masouras (21), Senou Coulibaly (5), Nikolas Panagiotou (30), Fotios Kitsos (3), Mateo Maric (14), Carel Eiting (6), Anastasios Chatzigiovannis (10), Ewandro (11), Willy Semedo (7), Angelos Neofytou (85)
Larnaca (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Godswill Ekpolo (22), Valentin Roberge (27), Hrvoje Milicevic (15), Jeremie Gnali (93), Jimmy Suarez (6), Gus Ledes (7), Waldo Rubio (10), Pere Pons (17), Youssef Amyn (20), Enzo Cabrera (30)


Thay người | |||
59’ | Angelos Neofytou Novica Erakovic | 62’ | Pere Pons Marcus Rohden |
59’ | Anastasios Chatzigiovanis Mariusz Stepinski | 62’ | Waldo Rubio Djorde Ivanovic |
80’ | Ewandro Alpha Diounkou | 75’ | Youssef Amyn Jorge Miramon |
80’ | Mateo Maric Ioannis Kousoulos | 80’ | Gus Ledes Riad Bajic |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Uzoho | Antreas Paraskevas | ||
Charalambos Kyriakidis | Dimitris Dimitriou | ||
Alpha Diounkou | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Amine Khammas | Christos Loukaidis | ||
Stefan Simic | Enric Saborit | ||
Christos Konstantinidis | Christodoulos Thoma | ||
Novica Erakovic | Riad Bajic | ||
Ioannis Kousoulos | Jorge Miramon | ||
Evangelos Andreou | Marcus Rohden | ||
Mateusz Musialowski | Djorde Ivanovic | ||
Konstantinos Panagi | Petros Ioannou | ||
Mariusz Stepinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại