Thứ Sáu, 23/05/2025
Ewandro
23
Aitor Cantalapiedra
43
Georgios Athanasiadis
45+3'
Ioannis Kousoulos (Thay: Ewandro)
59
Ioannis Kousoulos
69
Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera)
70
Karol Angielski (Thay: Marcus Rohden)
70
Alpha Dionkou
71
Andronikos Kakoullis (Thay: Mariusz Stepinski)
73
Novica Erakovic
79
Jeremie Gnali (Thay: Jorge Miramon)
87
Bruno Gama (Thay: Aitor Cantalapiedra)
87
Andronikos Kakoullis
88
Saidou Alioum (Thay: Willy Semedo)
90
Filip Helander (Thay: Amine Khammas)
90

Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Larnaca

số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
Larnaca
Larnaca
50 Kiểm soát bóng 50
20 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 33
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Omonia Nicosia vs Larnaca

Tất cả (19)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Amine Khammas rời sân và được thay thế bởi Filip Helander.

90+3'

Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.

88' Thẻ vàng cho Andronikos Kakoullis.

Thẻ vàng cho Andronikos Kakoullis.

87'

Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.

87'

Jorge Miramon rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.

79' Thẻ vàng cho Novica Erakovic.

Thẻ vàng cho Novica Erakovic.

73'

Mariusz Stepinski rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.

71' Thẻ vàng cho Alpha Dionkou.

Thẻ vàng cho Alpha Dionkou.

70'

Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.

70'

Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

69' Thẻ vàng cho Ioannis Kousoulos.

Thẻ vàng cho Ioannis Kousoulos.

59'

Ewandro rời sân và được thay thế bởi Ioannis Kousoulos.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Georgios Athanasiadis.

Thẻ vàng cho Georgios Athanasiadis.

43' Thẻ vàng cho Aitor Cantalapiedra.

Thẻ vàng cho Aitor Cantalapiedra.

23' V À A A O O O - Ewandro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ewandro đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Larnaca

Thay người
59’
Ewandro
Ioannis Kousoulos
70’
Marcus Rohden
Karol Angielski
73’
Mariusz Stepinski
Andronikos Kakoullis
70’
Enzo Cabrera
Fran Sol
90’
Amine Khammas
Filip Helander
87’
Jorge Miramon
Jeremie Gnali
90’
Willy Semedo
Saidou Alioum Moubarak
87’
Aitor Cantalapiedra
Bruno Gama
Cầu thủ dự bị
Ioannis Kousoulos
Konstantinos Evripidou
Charalambos Kyriakidis
Antreas Paraskevas
Ádám Lang
Zlatan Alomerovic
Hambos
Jeremie Gnali
Andronikos Kakoullis
Jimmy Suarez
Mateusz Musialowski
Yerson Chacon
Filip Helander
Marios Dimitriou
Fotios Kitsos
Angel Garcia Cabezali
Andreas Nikolaou
Danny Henriques
Francis Uzoho
Bruno Gama
Saidou Alioum Moubarak
Karol Angielski
Angelos Neofytou
Fran Sol

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
13/09 - 2021
13/12 - 2021
04/09 - 2022
17/12 - 2022
29/10 - 2023
01/02 - 2024
16/09 - 2024
04/01 - 2025
17/03 - 2025
22/04 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
22/04 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow