Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ewandro 23 | |
![]() Aitor Cantalapiedra 43 | |
![]() Georgios Athanasiadis 45+3' | |
![]() Ioannis Kousoulos (Thay: Ewandro) 59 | |
![]() Ioannis Kousoulos 69 | |
![]() Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) 70 | |
![]() Karol Angielski (Thay: Marcus Rohden) 70 | |
![]() Alpha Dionkou 71 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Mariusz Stepinski) 73 | |
![]() Novica Erakovic 79 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Jorge Miramon) 87 | |
![]() Bruno Gama (Thay: Aitor Cantalapiedra) 87 | |
![]() Andronikos Kakoullis 88 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Willy Semedo) 90 | |
![]() Filip Helander (Thay: Amine Khammas) 90 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Larnaca


Diễn biến Omonia Nicosia vs Larnaca
Amine Khammas rời sân và được thay thế bởi Filip Helander.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.

Thẻ vàng cho Andronikos Kakoullis.
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.
Jorge Miramon rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.

Thẻ vàng cho Novica Erakovic.
Mariusz Stepinski rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.

Thẻ vàng cho Alpha Dionkou.
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

Thẻ vàng cho Ioannis Kousoulos.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Ioannis Kousoulos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Georgios Athanasiadis.

Thẻ vàng cho Aitor Cantalapiedra.

V À A A O O O - Ewandro đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Larnaca
Thay người | |||
59’ | Ewandro Ioannis Kousoulos | 70’ | Marcus Rohden Karol Angielski |
73’ | Mariusz Stepinski Andronikos Kakoullis | 70’ | Enzo Cabrera Fran Sol |
90’ | Amine Khammas Filip Helander | 87’ | Jorge Miramon Jeremie Gnali |
90’ | Willy Semedo Saidou Alioum Moubarak | 87’ | Aitor Cantalapiedra Bruno Gama |
Cầu thủ dự bị | |||
Ioannis Kousoulos | Konstantinos Evripidou | ||
Charalambos Kyriakidis | Antreas Paraskevas | ||
Ádám Lang | Zlatan Alomerovic | ||
Hambos | Jeremie Gnali | ||
Andronikos Kakoullis | Jimmy Suarez | ||
Mateusz Musialowski | Yerson Chacon | ||
Filip Helander | Marios Dimitriou | ||
Fotios Kitsos | Angel Garcia Cabezali | ||
Andreas Nikolaou | Danny Henriques | ||
Francis Uzoho | Bruno Gama | ||
Saidou Alioum Moubarak | Karol Angielski | ||
Angelos Neofytou | Fran Sol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại