Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 27 | |
![]() Loizos Loizou 29 | |
![]() Minas Antoniou 40 | |
![]() Mariusz Stepinski 45+2' | |
![]() Ewandro Costa (Thay: Novica Erakovic) 62 | |
![]() Alpha Diounkou (Thay: Giannis Masouras) 62 | |
![]() Alpha Dionkou (Thay: Giannis Masouras) 62 | |
![]() Ewandro (Thay: Novica Erakovic) 62 | |
![]() Ewandro 64 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Loizos Loizou) 68 | |
![]() Argyris Kampetsis (Thay: Boris Cmiljanic) 69 | |
![]() Panagiotis Artymatas (Thay: Bojan Kovacevic) 69 | |
![]() Luka Stojanovic (Thay: Panagiotis Andreou) 72 | |
![]() Angelos Neofytou (Thay: Mariusz Stepinski) 80 | |
![]() Ioannis Kousoulos (Thay: Stevan Jovetic) 80 | |
![]() Nikolas Mattheou (Thay: Minas Antoniou) 84 | |
![]() Stylianos Panteli (Thay: Christos Giousis) 84 | |
![]() Ioannis Kousoulos 89 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Karmiotissa Pano Polemidion


Diễn biến Omonia Nicosia vs Karmiotissa Pano Polemidion

V À A A O O O - Ioannis Kousoulos đã ghi bàn!
Christos Giousis rời sân và được thay thế bởi Stylianos Panteli.
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Nikolas Mattheou.
Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Kousoulos.
Mariusz Stepinski rời sân và được thay thế bởi Angelos Neofytou.
Panagiotis Andreou rời sân và được thay thế bởi Luka Stojanovic.
Bojan Kovacevic rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Artymatas.
Boris Cmiljanic rời sân và được thay thế bởi Argyris Kampetsis.
Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.

V À A A O O O - Ewandro đã ghi bàn!
Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Ewandro.
Giannis Masouras rời sân và được thay thế bởi Alpha Dionkou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Mariusz Stepinski đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Minas Antoniou.

Thẻ vàng cho Loizos Loizou.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Karmiotissa Pano Polemidion
Omonia Nicosia (4-2-3-1): Fabiano (40), Giannis Masouras (17), Senou Coulibaly (5), Nikolas Panagiotou (30), Amine Khammas (24), Novica Erakovic (80), Mateo Maric (20), Loizos Loizou (75), Stevan Jovetić (8), Willy Semedo (7), Mariusz Stepinski (14)
Karmiotissa Pano Polemidion (5-4-1): Devis Epassy (93), Minas Antoniou (2), Răzvan Grădinaru (24), Andreas Neofytou (8), Stavros Tsoukalas (16), Bojan Kovacevic (11), Agapios Vrikkis (77), Panagiotis Andreou (29), Mate Kvirkvia (9), Christos Giousis (80), Boris Cmiljanic (17)


Thay người | |||
62’ | Giannis Masouras Alpha Diounkou | 69’ | Boris Cmiljanic Argyris Kampetsis |
62’ | Novica Erakovic Ewandro | 69’ | Bojan Kovacevic Panagiotis Artymatas |
68’ | Loizos Loizou Saidou Alioum | 72’ | Panagiotis Andreou Luka Stojanovic |
80’ | Stevan Jovetic Ioannis Kousoulos | 84’ | Christos Giousis Stylianos Panteli |
80’ | Mariusz Stepinski Angelos Neofytou | 84’ | Minas Antoniou Nikolas Matthaiou |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Uzoho | Alexander Spoljaric | ||
Charalambos Kyriakidis | Sadok Yeddes | ||
Alpha Diounkou | Arthur Gribakin | ||
Filip Helander | Stylianos Panteli | ||
Andreas Hadjievangelou | Kypros Christoforou | ||
Fotios Kitsos | Luka Stojanovic | ||
Ewandro | Nikolas Matthaiou | ||
Ioannis Kousoulos | Argyris Kampetsis | ||
Saidou Alioum | Imrane Daouda Bamba | ||
Roman Bezus | Panagiotis Artymatas | ||
Mateusz Musialowski | Nikos Englezou | ||
Angelos Neofytou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại