Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Mariusz Stepinski (Thay: Omer Atzili)
55 - Mariusz Stepinski (Thay: Omer Atzili)
59 - Loizos Loizou (Thay: Willy Semedo)
66 - Ewandro (Thay: Ioannis Kousoulos)
66 - Loizos Loizou (Thay: Willy Semedo)
69 - Ewandro (Thay: Ioannis Kousoulos)
69 - Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou)
85 - Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou)
88 - Stevan Jovetic
90+7' - Loizos Loizou
90+10'
- Bassala Sambou (Thay: Evangelos Andreou)
25 - Thierno Barry
29 - Bassala Sambou
57 - Bassala Sambou
60 - Ilija Milicevic
62 - Ilija Milicevic
64 - Dimitris Solomou (Thay: Thierno Barry)
68 - Dimitris Solomou
69 - Edson Silva (Thay: Diogo Dall'Igna)
69 - Dimitris Solomou (Thay: Thierno Barry)
72 - Edson Silva (Thay: Diogo Dall'Igna)
72 - Dimitris Solomou
73 - Andreas Christofi
76 - Andreas Christofi
78 - Sean Ioannou
79 - Sean Ioannou
82 - Marco Krainz
86 - Fotis Kotsonis (Thay: Michalis Charalampous)
87 - Marco Krainz
88 - Fotis Kotsonis (Thay: Michalis Charalampous)
90
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Enosis Paralimni
Diễn biến Omonia Nicosia vs Enosis Paralimni
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Loizos Loizou.
Michalis Charalampous rời sân và được thay thế bởi Fotis Kotsonis.
Alpha Dionkou rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.
Thẻ vàng cho Marco Krainz.
Thẻ vàng cho Sean Ioannou.
Thẻ vàng cho Andreas Christofi.
Thẻ vàng cho Dimitris Solomou.
Diogo Dall'Igna rời sân và được thay thế bởi Edson Silva.
Thierno Barry rời sân và được thay thế bởi Dimitris Solomou.
Ioannis Kousoulos rời sân và được thay thế bởi Ewandro.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.
Thẻ vàng cho Ilija Milicevic.
Thẻ vàng cho Bassala Sambou.
Omer Atzili rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Thierno Barry đã ghi bàn!
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Bassala Sambou.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
59’ | Omer Atzili Mariusz Stepinski | 25’ | Evangelos Andreou Bassala Sambou |
69’ | Ioannis Kousoulos Ewandro | 72’ | Thierno Barry Dimitris Solomou |
69’ | Willy Semedo Loizos Loizou | 72’ | Diogo Dall'Igna Edson Silva |
88’ | Alpha Dionkou Giannis Masouras | 90’ | Michalis Charalampous Fotis Kotsonis |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Uzoho | Panagiotis Panagiotou | ||
Charalambos Kyriakidis | Dimitrios Stylianidis | ||
Giannis Masouras | Dimitris Mavroudis | ||
Mariusz Stepinski | Bassala Sambou | ||
Fotios Kitsos | Fotis Kotsonis | ||
Ádám Lang | Dimitris Solomou | ||
Nikolas Panagiotou | Ilias Georghiou | ||
Novica Erakovic | Edson Silva | ||
Charalampos Charalampous | |||
Ewandro | |||
Saidou Alioum | |||
Loizos Loizou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại