Veljko Nikolic rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.
![]() (VAR check) 14 | |
![]() Yacine Bourhane 22 | |
![]() Yacine Bourhane 23 | |
![]() Ross McCausland 38 | |
![]() Anderson Correia (Thay: Ross McCausland) 46 | |
![]() Mihlali Mayambela (Thay: Giorgi Kvilitaia) 62 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Jaden Montnor) 62 | |
![]() Evangelos Andreou (Thay: Anastasios Chatzigiovanis) 72 | |
![]() Andronikos Kakoullis 76 | |
![]() Alex Moucketou-Moussounda (Thay: Charalambos Charalambous) 79 | |
![]() Ewandro 80 | |
![]() Angelos Neofytou (Thay: Mateo Maric) 83 | |
![]() Veljko Nikolic 86 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Veljko Nikolic) 89 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Aris Limassol


Diễn biến Omonia Nicosia vs Aris Limassol

Thẻ vàng cho Veljko Nikolic.
Mateo Maric rời sân và được thay thế bởi Angelos Neofytou.

Thẻ vàng cho Ewandro.
Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Alex Moucketou-Moussounda.

Thẻ vàng cho Andronikos Kakoullis.
Anastasios Chatzigiovanis rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.
Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Mihlali Mayambela.
Ross McCausland rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ross McCausland.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Yacine Bourhane nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Yacine Bourhane.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Aris Limassol
Omonia Nicosia (3-4-3): Fabiano (40), Saad Agouzoul (17), Senou Coulibaly (5), Fotios Kitsos (3), Giannis Masouras (21), Muamer Tankovic (22), Mateo Maric (14), Anastasios Chatzigiovannis (10), Ewandro (11), Ryan Mmaee (19), Willy Semedo (7)
Aris Limassol (4-4-1-1): Wes Foderingham (25), Gedeon Kalulu (2), Leon Balogun (27), Connor Goldson (6), Steeve Yago (20), Ross McCausland (45), Yacine Bourhane (18), Charalampos Charalampous (76), Jade Sean Montnor (66), Veljko Nikolic (22), Giorgi Kvilitaia (11)


Thay người | |||
72’ | Anastasios Chatzigiovanis Evangelos Andreou | 46’ | Ross McCausland Anderson Correia |
83’ | Mateo Maric Angelos Neofytou | 62’ | Giorgi Kvilitaia Mihlali Mayambela |
62’ | Jaden Montnor Andronikos Kakoullis | ||
79’ | Charalambos Charalambous Alex Moucketou-Moussounda | ||
89’ | Veljko Nikolic Milosz Matysik |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Uzoho | Vana Alves | ||
Charalambos Kyriakidis | Ellinas Sofroniou | ||
Amine Khammas | Alex Moucketou-Moussounda | ||
Alpha Diounkou | Anderson Correia | ||
Stefan Simic | Mihlali Mayambela | ||
Nikolas Panagiotou | Milosz Matysik | ||
Panagiotis Andreou | Mamadou Sane | ||
Novica Erakovic | Michail Theodosiou | ||
Ioannis Kousoulos | Andronikos Kakoullis | ||
Mateusz Musialowski | Rody Junior Effaghe | ||
Evangelos Andreou | |||
Angelos Neofytou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại