Thẻ vàng cho Senou Coulibaly.
![]() Carlos Barahona 41 | |
![]() Gaetan Weissbeck (Thay: Charalampos Kyriakou) 46 | |
![]() Zacharias Adoni 50 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Mateusz Musialowski) 56 | |
![]() Willy Semedo (Thay: Saidou Alioum) 56 | |
![]() Ewandro 57 | |
![]() Quentin Boisgard (Thay: Ali Youssef) 65 | |
![]() Diego Dorregaray (Thay: Babacar Dione) 65 | |
![]() Giorgios Malekkides (Thay: Vernon De Marco) 65 | |
![]() Stevan Jovetic (Thay: Angelos Neofytou) 69 | |
![]() Clinton Duodu (Thay: Tayrell Wouter) 74 | |
![]() Praxitelis Vouros (Thay: Zacharias Adoni) 79 | |
![]() Giannis Masouras (Thay: Ewandro) 81 | |
![]() Roman Bezus 90+1' | |
![]() Diego Dorregaray 90+2' | |
![]() Senou Coulibaly 90+2' |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Apollon Limassol


Diễn biến Omonia Nicosia vs Apollon Limassol


Thẻ vàng cho Diego Dorregaray.

Thẻ vàng cho Roman Bezus.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.
Zacharias Adoni rời sân và được thay thế bởi Praxitelis Vouros.
Tayrell Wouter rời sân và được thay thế bởi Clinton Duodu.
Angelos Neofytou rời sân và được thay thế bởi Stevan Jovetic.
Vernon De Marco rời sân và được thay thế bởi Giorgios Malekkides.
Babacar Dione rời sân và được thay thế bởi Diego Dorregaray.
Ali Youssef rời sân và được thay thế bởi Quentin Boisgard.

V À A A O O O - Ewandro đã ghi bàn!
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Willy Semedo.
Mateusz Musialowski rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.

Thẻ vàng cho Zacharias Adoni.
Charalampos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Gaetan Weissbeck.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Carlos Barahona.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Apollon Limassol
Omonia Nicosia (4-2-3-1): Francis Uzoho (23)
Apollon Limassol (5-4-1): Philipp Kühn (22)
Thay người | |||
56’ | Saidou Alioum Willy Semedo | 46’ | Charalampos Kyriakou Gaetan Weissbeck |
56’ | Mateusz Musialowski Charalampos Charalampous | 65’ | Vernon De Marco Giorgos Malekkidis |
69’ | Angelos Neofytou Stevan Jovetić | 65’ | Ali Youssef Quentin Boisgard |
81’ | Ewandro Giannis Masouras | 65’ | Babacar Dione Diego Fernando Dorregaray |
74’ | Tayrell Wouter Clinton Duodu | ||
79’ | Zacharias Adoni Praxitelis Vouros |
Cầu thủ dự bị | |||
Pantelis Michail | Peter Leeuwenburgh | ||
Fabiano | Dimitris Dimitriou | ||
Giannis Masouras | Praxitelis Vouros | ||
Amine Khammas | Giorgos Malekkidis | ||
Antreas Chatzievangelou | Bruno Santos | ||
Willy Semedo | Sessi D'Almeida | ||
Mateo Maric | Jaromir Zmrhal | ||
Loizos Loizou | Quentin Boisgard | ||
Panagiotis Angeli | Angelo Sagal | ||
Charalampos Charalampous | Gaetan Weissbeck | ||
Stevan Jovetić | Diego Fernando Dorregaray | ||
Clinton Duodu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại