Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() (VAR check) 13 | |
![]() Veljko Simic 31 | |
![]() Bruno Santos 31 | |
![]() Stevan Jovetic (Thay: Charalambos Charalambous) 46 | |
![]() (Pen) Stevan Jovetic 49 | |
![]() Mariusz Stepinski 61 | |
![]() Sessi D'Almeida (Thay: Israel Coll) 68 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Quentin Boisgard) 68 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Mariusz Stepinski) 70 | |
![]() Willy Semedo (Thay: Saidou Alioum) 70 | |
![]() Jaromir Zmrhal (Thay: Vernon De Marco) 76 | |
![]() Diego Dorregaray (Thay: Angelo Sagal) 76 | |
![]() Charalampos Kyriakou (Thay: Domagoj Drozdek) 85 | |
![]() Ioannis Kousoulos 88 | |
![]() Diego Dorregaray 89 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Ioannis Kousoulos) 90 | |
![]() Diego Dorregaray 90+1' | |
![]() Andronikos Kakoullis 90+7' |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Apollon Limassol


Diễn biến Omonia Nicosia vs Apollon Limassol

V À A A O O O - Andronikos Kakoullis đã ghi bàn!
Ioannis Kousoulos rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.

Thẻ vàng cho Diego Dorregaray.

V À A A O O O - Diego Dorregaray ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ioannis Kousoulos.
Domagoj Drozdek rời sân và được thay thế bởi Charalampos Kyriakou.
Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Diego Dorregaray.
Vernon De Marco rời sân và được thay thế bởi Jaromir Zmrhal.
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Willy Semedo.
Mariusz Stepinski rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Israel Coll rời sân và được thay thế bởi Sessi D'Almeida.

V À A A O O O - Mariusz Stepinski ghi bàn!

V À A A O O O - Stevan Jovetic từ Omonia Nicosia thực hiện thành công quả phạt đền!
Charalambos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Stevan Jovetic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bruno Santos.

Thẻ vàng cho Veljko Simic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Apollon Limassol
Thay người | |||
46’ | Charalambos Charalambous Stevan Jovetić | 68’ | Israel Coll Sessi D'Almeida |
70’ | Saidou Alioum Willy Semedo | 68’ | Quentin Boisgard Danilo Spoljaric |
70’ | Mariusz Stepinski Andronikos Kakoullis | 76’ | Angelo Sagal Diego Fernando Dorregaray |
90’ | Ioannis Kousoulos Novica Erakovic | 76’ | Vernon De Marco Jaromir Zmrhal |
Cầu thủ dự bị | |||
Omer Atzili | Philipp Kühn | ||
Willy Semedo | Diego Fernando Dorregaray | ||
Andronikos Kakoullis | Sessi D'Almeida | ||
Roman Bezus | Charles Boli | ||
Fotios Kitsos | Jaromir Zmrhal | ||
Filip Helander | Carlos Barahona | ||
Mateusz Musialowski | Clinton Duodu | ||
Stevan Jovetić | Danilo Spoljaric | ||
Novica Erakovic | Christos Charalampous | ||
Ádám Lang | Panagiotis Artymatas | ||
Charalambos Kyriakidis | Lefteris Eleftheriou | ||
Francis Uzoho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại