Thẻ vàng cho Panagiotis Kattirzis.
![]() Loizos Loizou 11 | |
![]() Stevan Jovetic 16 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Marquinhos) 29 | |
![]() Stefan Drazic 33 | |
![]() Sergio Tejera 39 | |
![]() Radosav Petrovic 45+4' | |
![]() Panagiotis Kattirzis (Thay: Pizzi) 46 | |
![]() Stefan Drazic 61 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Ewandro) 63 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Veljko Simic) 72 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Loizos Loizou) 72 | |
![]() Mateo Susic 75 | |
![]() Georgi Kostadinov (Thay: David Sandan Abagna) 78 | |
![]() Konstantinos Laifis 82 | |
![]() Senou Coulibaly 83 | |
![]() Xavi Quintilla 84 | |
![]() Marius Corbu (Thay: Anastasios Donis) 86 | |
![]() Omer Atzili (Thay: Willy Semedo) 88 | |
![]() Giannis Masouras (Thay: Alpha Dionkou) 88 | |
![]() Panagiotis Kattirzis 90+2' |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia


Diễn biến Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia

Alpha Dionkou rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Omer Atzili.
Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.

Thẻ vàng cho Xavi Quintilla.

Thẻ vàng cho Senou Coulibaly.

Thẻ vàng cho Konstantinos Laifis.
David Sandan Abagna rời sân và được thay thế bởi Georgi Kostadinov.

Thẻ vàng cho Mateo Susic.
Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.
Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.

V À A A O O O - Stefan Drazic đã ghi bàn!
Pizzi rời sân và Panagiotis Kattirzis vào thay thế.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Radosav Petrovic.

Thẻ vàng cho Sergio Tejera.

V À A A O O O - Stefan Drazic ghi bàn!
Marquinhos rời sân và Dieumerci Ndongala vào thay thế.

V À A A O O O - Stevan Jovetic ghi bàn!
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
63’ | Ewandro Andronikos Kakoullis | 29’ | Marquinhos Dieumerci Ndongala |
72’ | Veljko Simic Saidou Alioum | 46’ | Pizzi Panagiotis Kattirtzis |
72’ | Loizos Loizou Charalampos Charalampous | 78’ | David Sandan Abagna Georgi Kostadinov |
88’ | Willy Semedo Omer Atzili | 86’ | Anastasios Donis Marius Corbu |
88’ | Alpha Dionkou Giannis Masouras |
Cầu thủ dự bị | |||
Saidou Alioum | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Andronikos Kakoullis | Cipriano | ||
Mariusz Stepinski | Lasha Dvali | ||
Charalampos Charalampous | Max Meyer | ||
Omer Atzili | Algassime Bah | ||
Francis Uzoho | Dieumerci Ndongala | ||
Mateusz Musialowski | Georgi Kostadinov | ||
Ádám Lang | Marius Corbu | ||
Filip Helander | Issam Chebake | ||
Fotios Kitsos | Panagiotis Kattirtzis | ||
Giannis Masouras | Giannis Satsias | ||
Ioannis Kousoulos | Gabriel Maioli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại