Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Omonia Nicosia vs Anorthosis hôm nay 08-01-2025
Giải VĐQG Cyprus - Th 4, 08/1
Kết thúc



![]() Dimitris Theodorou (Thay: Grzegorz Krychowiak) 22 | |
![]() Michalis Ioannou 38 | |
![]() Evagoras Charalampous (Kiến tạo: Kiko) 41 | |
![]() Ante Roguljic 46 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Ioannis Kousoulos) 46 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Dimitris Theodorou) 57 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Veljko Simic) 60 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Willy Semedo) 60 | |
![]() Andre Teixeira 61 | |
![]() Rafael Lopes 67 | |
![]() Saidou Alioum 69 | |
![]() Roman Bezus (Thay: Stevan Jovetic) 75 | |
![]() Charalambos Charalambous 76 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Novica Erakovic) 77 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Evagoras Charalampous) 83 | |
![]() Stefanos Charalambous (Thay: Danil Paroutis) 83 | |
![]() Amine Khammas 87 | |
![]() Stefanos Charalambous 89 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Stefanos Charalambous.
Thẻ vàng cho Amine Khammas.
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.
Evagoras Charalampous rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.
Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Roman Bezus.
Thẻ vàng cho Saidou Alioum.
Thẻ vàng cho Rafael Lopes.
Thẻ vàng cho Andre Teixeira.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Rafael Lopes.
Ioannis Kousoulos rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.
V À A A O O O - Ante Roguljic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kiko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Evagoras Charalampous đã ghi bàn!
Grzegorz Krychowiak rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
Omonia Nicosia: Francis Uzoho (23)
Anorthosis: Zivko Zivkovic (12)
Thay người | |||
46’ | Ioannis Kousoulos Charalampos Charalampous | 22’ | Rafael Lopes Dimitris Theodorou |
60’ | Willy Semedo Saidou Alioum | 57’ | Dimitris Theodorou Rafael Lopes |
60’ | Veljko Simic Loizos Loizou | 83’ | Evagoras Charalampous Atanas Iliev |
75’ | Stevan Jovetic Roman Bezus | 83’ | Danil Paroutis Stefanos Charalambous |
77’ | Novica Erakovic Mariusz Stepinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Charalambos Kyriakidis | Bojan Milosavljevic | ||
Giannis Masouras | Stavros Panagi | ||
Fotios Kitsos | Fran Garcia | ||
Filip Helander | Dimitris Theodorou | ||
Charalampos Charalampous | Matija Spoljaric | ||
Roman Bezus | Atanas Iliev | ||
Mateusz Musialowski | Bevis Mugabi | ||
Ewandro | Stefanos Charalambous | ||
Saidou Alioum | Rafael Lopes | ||
Loizos Loizou | |||
Mariusz Stepinski | |||
Andreas Hadjievangelou |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |