Thứ Ba, 14/10/2025
Dimitris Theodorou (Thay: Grzegorz Krychowiak)
22
Michalis Ioannou
38
Evagoras Charalampous (Kiến tạo: Kiko)
41
Ante Roguljic
46
Charalambos Charalambous (Thay: Ioannis Kousoulos)
46
Rafael Lopes (Thay: Dimitris Theodorou)
57
Loizos Loizou (Thay: Veljko Simic)
60
Saidou Alioum (Thay: Willy Semedo)
60
Andre Teixeira
61
Rafael Lopes
67
Saidou Alioum
69
Roman Bezus (Thay: Stevan Jovetic)
75
Charalambos Charalambous
76
Mariusz Stepinski (Thay: Novica Erakovic)
77
Atanas Iliev (Thay: Evagoras Charalampous)
83
Stefanos Charalambous (Thay: Danil Paroutis)
83
Amine Khammas
87
Stefanos Charalambous
89

Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Anorthosis

số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
Anorthosis
Anorthosis
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Omonia Nicosia vs Anorthosis

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Stefanos Charalambous.

Thẻ vàng cho Stefanos Charalambous.

87' Thẻ vàng cho Amine Khammas.

Thẻ vàng cho Amine Khammas.

83'

Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.

83'

Evagoras Charalampous rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.

77'

Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.

76' Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.

Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.

75'

Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Roman Bezus.

69' Thẻ vàng cho Saidou Alioum.

Thẻ vàng cho Saidou Alioum.

67' Thẻ vàng cho Rafael Lopes.

Thẻ vàng cho Rafael Lopes.

61' Thẻ vàng cho Andre Teixeira.

Thẻ vàng cho Andre Teixeira.

60'

Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.

60'

Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.

57'

Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Rafael Lopes.

46'

Ioannis Kousoulos rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.

46' V À A A O O O - Ante Roguljic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ante Roguljic đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Kiko đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Evagoras Charalampous đã ghi bàn!

V À A A O O O - Evagoras Charalampous đã ghi bàn!

22'

Grzegorz Krychowiak rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.

Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Anorthosis

Omonia Nicosia: Francis Uzoho (23)

Anorthosis: Zivko Zivkovic (12)

Thay người
46’
Ioannis Kousoulos
Charalampos Charalampous
22’
Rafael Lopes
Dimitris Theodorou
60’
Willy Semedo
Saidou Alioum
57’
Dimitris Theodorou
Rafael Lopes
60’
Veljko Simic
Loizos Loizou
83’
Evagoras Charalampous
Atanas Iliev
75’
Stevan Jovetic
Roman Bezus
83’
Danil Paroutis
Stefanos Charalambous
77’
Novica Erakovic
Mariusz Stepinski
Cầu thủ dự bị
Charalambos Kyriakidis
Bojan Milosavljevic
Giannis Masouras
Stavros Panagi
Fotios Kitsos
Fran Garcia
Filip Helander
Dimitris Theodorou
Charalampos Charalampous
Matija Spoljaric
Roman Bezus
Atanas Iliev
Mateusz Musialowski
Bevis Mugabi
Ewandro
Stefanos Charalambous
Saidou Alioum
Rafael Lopes
Loizos Loizou
Mariusz Stepinski
Andreas Hadjievangelou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
29/10 - 2021
30/01 - 2022
Cúp quốc gia Cyprus
26/04 - 2022
04/05 - 2022
Giao hữu
30/07 - 2022
VĐQG Cyprus
01/11 - 2022
03/02 - 2023
11/11 - 2023
10/02 - 2024
21/09 - 2024
08/01 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
06/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Cyprus
28/09 - 2025
22/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
22/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
09/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow