Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Charalambos Charalambous (Thay: Ioannis Kousoulos)
46 - Loizos Loizou (Thay: Veljko Simic)
60 - Saidou Alioum (Thay: Willy Semedo)
60 - Saidou Alioum
69 - Roman Bezus (Thay: Stevan Jovetic)
75 - Charalambos Charalambous
76 - Mariusz Stepinski (Thay: Novica Erakovic)
77 - Amine Khammas
87
- Dimitris Theodorou (Thay: Grzegorz Krychowiak)
22 - Michalis Ioannou
38 - Evagoras Charalampous (Kiến tạo: Kiko)
41 - Ante Roguljic
46 - Rafael Lopes (Thay: Dimitris Theodorou)
57 - Andre Teixeira
61 - Rafael Lopes
67 - Atanas Iliev (Thay: Evagoras Charalampous)
83 - Stefanos Charalambous (Thay: Danil Paroutis)
83 - Stefanos Charalambous
89
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Anorthosis
Diễn biến Omonia Nicosia vs Anorthosis
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Stefanos Charalambous.
Thẻ vàng cho Amine Khammas.
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.
Evagoras Charalampous rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.
Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Roman Bezus.
Thẻ vàng cho Saidou Alioum.
Thẻ vàng cho Rafael Lopes.
Thẻ vàng cho Andre Teixeira.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Rafael Lopes.
Ioannis Kousoulos rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.
V À A A O O O - Ante Roguljic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kiko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Evagoras Charalampous đã ghi bàn!
Grzegorz Krychowiak rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Anorthosis
Omonia Nicosia: Francis Uzoho (23)
Anorthosis: Zivko Zivkovic (12)
Thay người | |||
46’ | Ioannis Kousoulos Charalampos Charalampous | 22’ | Rafael Lopes Dimitris Theodorou |
60’ | Willy Semedo Saidou Alioum | 57’ | Dimitris Theodorou Rafael Lopes |
60’ | Veljko Simic Loizos Loizou | 83’ | Evagoras Charalampous Atanas Iliev |
75’ | Stevan Jovetic Roman Bezus | 83’ | Danil Paroutis Stefanos Charalambous |
77’ | Novica Erakovic Mariusz Stepinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Charalambos Kyriakidis | Bojan Milosavljevic | ||
Giannis Masouras | Stavros Panagi | ||
Fotios Kitsos | Fran Garcia | ||
Filip Helander | Dimitris Theodorou | ||
Charalampos Charalampous | Matija Spoljaric | ||
Roman Bezus | Atanas Iliev | ||
Mateusz Musialowski | Bevis Mugabi | ||
Ewandro | Stefanos Charalambous | ||
Saidou Alioum | Rafael Lopes | ||
Loizos Loizou | |||
Mariusz Stepinski | |||
Andreas Hadjievangelou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại