Thẻ vàng cho Ioannis Kousoulos.
![]() Luther Singh 9 | |
![]() Ewandro 11 | |
![]() Christoforos Frantzis 25 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Willy Semedo) 33 | |
![]() Andronikos Kakoullis 45+1' | |
![]() Rafail Mamas 46 | |
![]() Rafail Mamas (Thay: Aviv Avraham) 46 | |
![]() Senou Coulibaly 52 | |
![]() Emmanuel Toku (Thay: Andreas Makris) 59 | |
![]() Panayiotis Zachariou (Thay: Luther Singh) 59 | |
![]() Ioannis Kousoulos (Thay: Novica Erakovic) 63 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Ewandro) 63 | |
![]() Miguel Mellado 64 | |
![]() Dylan Ouedraogo 64 | |
![]() Senou Coulibaly 65 | |
![]() Akos Kecskes 80 | |
![]() Marko Stolnik (Thay: Daniil Lesovoy) 82 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Veljko Simic) 84 | |
![]() Omer Atzili (Thay: Andronikos Kakoullis) 85 | |
![]() Ioannis Kousoulos 87 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs AEL Limassol


Diễn biến Omonia Nicosia vs AEL Limassol

Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Omer Atzili.
Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.
Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Marko Stolnik.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Akos Kecskes nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Senou Coulibaly đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dylan Ouedraogo.

Thẻ vàng cho Miguel Mellado.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Kousoulos.
Luther Singh rời sân và được thay thế bởi Panayiotis Zachariou.
Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Toku.

V À A A O O O - Senou Coulibaly đã ghi bàn!
Aviv Avraham rời sân và được thay thế bởi Rafail Mamas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Andronikos Kakoullis đã ghi bàn!
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.

Thẻ vàng cho Christoforos Frantzis.

Thẻ vàng cho Ewandro.

V À A A O O O - Luther Singh đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs AEL Limassol
Thay người | |||
33’ | Willy Semedo Loizos Loizou | 46’ | Aviv Avraham Rafail Mamas |
63’ | Novica Erakovic Ioannis Kousoulos | 59’ | Luther Singh Panagiotis Zachariou |
63’ | Ewandro Saidou Alioum Moubarak | 59’ | Andreas Makris Emmanuel Toku |
84’ | Veljko Simic Hambos | 82’ | Daniil Lesovoy Marko Stolnik |
85’ | Andronikos Kakoullis Omer Atzili |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Uzoho | Panagiotis Kyriakou | ||
Angelos Neofytou | Panagiotis Zachariou | ||
Loizos Loizou | Emmanuel Toku | ||
Ioannis Kousoulos | Rafail Mamas | ||
Panagiotis Andreou | Franck Bambock | ||
Fotios Kitsos | Andreas Panayiotou | ||
Filip Helander | Facundo Costantini | ||
Saidou Alioum Moubarak | Themistoklis Themistokleous | ||
Omer Atzili | Panagiotis Panagi | ||
Hambos | Giannis Gerolemou | ||
Ádám Lang | Marko Stolnik | ||
Charalambos Kyriakidis | Kypros Neophytou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại