V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
(Pen) Pepe 27 | |
Jaja 45+1' | |
Ivan Sunjic 55 | |
Paris Polykarpou 58 | |
Anderson Silva (Thay: Landry Dimata) 63 | |
Mislav Orsic (Thay: Quina) 63 | |
Kostas Pileas (Thay: Ken Sema) 63 | |
Niko Havelka (Thay: Paris Polykarpou) 73 | |
Sodiq Fatai (Thay: Momo Yansane) 73 | |
Ognjen Mimovic (Thay: Jaja) 73 | |
Jaly Mouaddib (Thay: Alexandros Theocharous) 79 | |
Stavros Georgiou (Thay: Giorgos Pontikos) 79 | |
Alexandre Brito (Thay: Vlad Dragomir) 83 | |
Bruno Felipe 90 | |
Danny Henriques (Thay: Christos Kallis) 90 |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Pafos FC

Diễn biến Omonia Aradippou vs Pafos FC
Christos Kallis rời sân và được thay thế bởi Danny Henriques.
Thẻ vàng cho Bruno Felipe.
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Alexandre Brito.
Giorgos Pontikos rời sân và được thay thế bởi Stavros Georgiou.
Alexandros Theocharous rời sân và được thay thế bởi Jaly Mouaddib.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Ognjen Mimovic.
Momo Yansane rời sân và được thay thế bởi Sodiq Fatai.
Paris Polykarpou rời sân và được thay thế bởi Niko Havelka.
Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.
Quina rời sân và được thay thế bởi Mislav Orsic.
Landry Dimata rời sân và được thay thế bởi Anderson Silva.
Thẻ vàng cho Paris Polykarpou.
V À A A O O O - Ivan Sunjic ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jaja.
ANH ẤY BỎ LỠ - Pepe thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Pafos FC
Omonia Aradippou (5-4-1): Ivan Kostic (12), Rasmus Thelander (5), Jeremy Van Mullem (14), Minas Antoniou (22), Lautaro Cano (24), Alexandros Theocharous (33), Christos Kallis (4), Jorginho (7), Giorgos Pontikos (9), Paris Polykarpou (35), Momo Yansane (90)
Pafos FC (4-1-4-1): Jay Gorter (1), Bruno (7), David Goldar (5), Derrick Luckassen (23), Ken Sema (12), Domingos Quina (8), Jaja (11), Pepe (88), Ivan Sunjic (26), Vlad Dragomir (30), Nany Dimata (10)

| Thay người | |||
| 73’ | Paris Polykarpou Niko Havelka | 63’ | Ken Sema Kostas Pileas |
| 73’ | Momo Yansane Sodiq Fatai | 63’ | Quina Mislav Orsic |
| 79’ | Alexandros Theocharous Jaly Mouaddib | 63’ | Landry Dimata Anderson |
| 79’ | Giorgos Pontikos Stavros Georgiou | 73’ | Jaja Ognjen Mimovic |
| 90’ | Christos Kallis Danny Henriques | 83’ | Vlad Dragomir Alexandre Brito |
| Cầu thủ dự bị | |||
Giorgos Papacharalampous | Neophytos Michael | ||
Efthymios Efthymiou | Athanasios Papadoudis | ||
Danny Henriques | Kostas Pileas | ||
Konstantinos Panteli | Ognjen Mimovic | ||
Sebastian Ring | Bruno Langa | ||
Ryan Edwards | Pedrao | ||
Niko Havelka | Mislav Orsic | ||
Konstantinos Evripidou | Wilmer Odefalk | ||
Jaly Mouaddib | Joao Correia | ||
Konstantinos Anthimou | Alexandre Brito | ||
Sodiq Fatai | Anderson | ||
Stavros Georgiou | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch