Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anderson 18 | |
![]() Sana 27 | |
![]() Fomba Bourama 27 | |
![]() (Pen) Anderson 28 | |
![]() Zvonimir Sarlija (Thay: Mehdi Boukamir) 46 | |
![]() Vlad Dragomir 56 | |
![]() Fomba Bourama 59 | |
![]() Jairo (Thay: Pepe) 63 | |
![]() Jaja (Thay: Bruno Felipe) 63 | |
![]() Ken Sema (Thay: Jonathan Cristian Silva) 63 | |
![]() Joao Sidonio (Thay: Nicolas Koutsakos) 64 | |
![]() Derrick Luckassen 74 | |
![]() Marios Elia (Thay: Anderson) 75 | |
![]() Christos Kallis (Thay: Mozino) 81 | |
![]() Micael Filipe Correia Borges (Thay: Stelios Vrontis) 81 | |
![]() Karim Mekkaoui (Thay: Jorginho) 84 | |
![]() Zvonimir Sarlija 90+1' |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Pafos FC

Diễn biến Omonia Aradippou vs Pafos FC

Thẻ vàng cho Zvonimir Sarlija.
Jorginho rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.
Stelios Vrontis rời sân và được thay thế bởi Micael Filipe Correia Borges.
Mozino rời sân và được thay thế bởi Christos Kallis.
Anderson rời sân và được thay thế bởi Marios Elia.

Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.
Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Joao Sidonio.
Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
Bruno Felipe rời sân và được thay thế bởi Jaja.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Jairo.

THẺ ĐỎ! - Fomba Bourama nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

V À A A O O O - Vlad Dragomir ghi bàn!
Mehdi Boukamir rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Sarlija.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH TA BỎ LỠ - Anderson thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

Thẻ vàng cho Fomba Bourama.

V À A A O O O - Anderson ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Pafos FC
Omonia Aradippou (4-1-3-2): Giorgi Loria (1), Andreas Shikkis (17), Alexandros Theocharous (33), Fomba Bourama (62), Sana (92), Niko Havelka (8), Mozino (21), Stylianos Vrontis (6), Jorginho (73), Morgan James Ferrier (30), Nikolas Koutsakos (89)
Pafos FC (4-3-3): Neophytos Michael (93), Bruno (7), Derrick Luckassen (23), Mehdi Boukamir (32), Jonathan Silva (19), Mateo Tanlongo (16), Vlad Dragomir (30), Pepe (88), Mislav Orsic (17), Anderson (33), Joao Correia (77)

Thay người | |||
64’ | Nicolas Koutsakos Joao Sidonio | 46’ | Mehdi Boukamir Zvonimir Sarlija |
81’ | Stelios Vrontis Micael Filipe Correia Borges | 63’ | Jonathan Cristian Silva Ken Sema |
81’ | Mozino Christos Kallis | 63’ | Bruno Felipe Jaja |
84’ | Jorginho Karim Mekkaoui | 63’ | Pepe Jairo |
75’ | Anderson Marios Ilia |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Peixoto | Athanasios Papadoudis | ||
Giorgos Papacharalambous | Zvonimir Sarlija | ||
Karim Mekkaoui | Kostas Pileas | ||
Omar Shatla | Ken Sema | ||
Georgie | Jaja | ||
Micael Filipe Correia Borges | Marios Ilia | ||
Charalampos Kattirtzis | Jairo | ||
Antonis Loizou | Domingos Quina | ||
Joao Sidonio | Muamer Tankovic | ||
Christos Kallis | David Goldar | ||
Giorgos Pontikos | Ivica Ivušić | ||
Rafael Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại