Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Saidou Alioum 10 | |
![]() Mariusz Stepinski 18 | |
![]() Mariusz Stepinski 23 | |
![]() Mika (Thay: Jerome Guihoata) 32 | |
![]() Mateusz Musialowski 34 | |
![]() Andreas Siikis 37 | |
![]() (Pen) Morgan Ferrier 42 | |
![]() Morgan Ferrier 44 | |
![]() Mateusz Musialowski 45+2' | |
![]() Patrick Valverde (Thay: Georgios Christodoulou) 46 | |
![]() Nicolas Koutsakos (Thay: Stephane Badji) 46 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Veljko Simic) 63 | |
![]() Stevan Jovetic (Thay: Mateusz Musialowski) 63 | |
![]() Giorgos Pontikos (Thay: Morgan Ferrier) 70 | |
![]() Mariusz Stepinski 75 | |
![]() Roman Bezus (Thay: Mariusz Stepinski) 77 | |
![]() Angelos Neofytou (Thay: Novica Erakovic) 77 | |
![]() Filip Helander (Thay: Nikolas Panayiotou) 80 | |
![]() Christos Kallis (Thay: Alexandros Theocharous) 81 | |
![]() Giorgos Pontikos 83 | |
![]() Alpha Dionkou 90 | |
![]() (Pen) Mika 90 |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Omonia Nicosia

Diễn biến Omonia Aradippou vs Omonia Nicosia

V À A A O O O - Mika từ Omonia Aradippou ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Alpha Dionkou.

V À A A O O O - Giorgos Pontikos ghi bàn!
Alexandros Theocharous rời sân và được thay thế bởi Christos Kallis.
Nikolas Panayiotou rời sân và được thay thế bởi Filip Helander.
Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Angelos Neofytou.
Mariusz Stepinski rời sân và được thay thế bởi Roman Bezus.

V À A A O O O - Mariusz Stepinski ghi bàn!
Morgan Ferrier rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikos.
Mateusz Musialowski rời sân và được thay thế bởi Stevan Jovetic.
Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Georgios Christodoulou rời sân và được thay thế bởi Patrick Valverde.
Stephane Badji rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mateusz Musialowski.

V À A A O O O - Morgan Ferrier ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Morgan Ferrier thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andreas Siikis.

V À A A O O O - Mateusz Musialowski ghi bàn!
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
32’ | Jerome Guihoata Mika | 63’ | Mateusz Musialowski Stevan Jovetić |
46’ | Georgios Christodoulou Patrick Valverde | 63’ | Veljko Simic Andronikos Kakoullis |
46’ | Stephane Badji Nikolas Koutsakos | 77’ | Mariusz Stepinski Roman Bezus |
70’ | Morgan Ferrier Giorgos Pontikos | 77’ | Novica Erakovic Angelos Neofytou |
81’ | Alexandros Theocharous Christos Kallis | 80’ | Nikolas Panayiotou Filip Helander |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Peixoto | Francis Uzoho | ||
Evagoras Antoniou | Charalambos Kyriakidis | ||
Christos Kallis | Giannis Masouras | ||
Andreas Dimitriou | Amine Khammas | ||
Konstantinos Anastasiou | Filip Helander | ||
Patrick Valverde | Mateo Maric | ||
Karim Mekkaoui | Roman Bezus | ||
Rafael Moreira | Charalampos Charalampous | ||
Mika | Omer Atzili | ||
Nikolas Koutsakos | Stevan Jovetić | ||
Giorgos Pontikos | Andronikos Kakoullis | ||
Sergios Avraam | Angelos Neofytou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại