Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Pieros Sotiriou 31 | |
![]() Geovane Santana Meurer (Thay: Gabriel Maioli) 46 | |
![]() Geovane Meurer (Thay: Gabriel Maioli) 46 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Pieros Sotiriou) 55 | |
![]() Richard (Thay: Jaly Mouaddib) 55 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Momo Yansane) 56 | |
![]() Stefan Drazic 61 | |
![]() Nicolas Koutsakos 64 | |
![]() Diego Rosa (Thay: Mathias Tomas) 64 | |
![]() Nicolas Koutsakos (Thay: Marius Corbu) 64 | |
![]() Geovane Meurer 70 | |
![]() Karim Mekkaoui (Thay: Giorgos Pontikos) 73 | |
![]() Christos Kallis (Thay: Paris Polykarpou) 73 | |
![]() Giannis Satsias (Thay: Dalcio Gomes) 78 | |
![]() Christos Kallis 80 | |
![]() Sodiq Fatai 80 | |
![]() Konstantinos Evripidou (Thay: Minas Antoniou) 80 |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs APOEL Nicosia

Diễn biến Omonia Aradippou vs APOEL Nicosia
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Evripidou.

Thẻ vàng cho Sodiq Fatai.

Thẻ vàng cho Christos Kallis.
Dalcio Gomes rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.
Paris Polykarpou rời sân và được thay thế bởi Christos Kallis.
Giorgos Pontikos rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.

V À A A O O O - Geovane Meurer đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Marius Corbu rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Mathias Tomas rời sân và được thay thế bởi Diego Rosa.

Thẻ vàng cho Nicolas Koutsakos.

V À A A O O O - Stefan Drazic đã ghi bàn!

V À A A A O O O O - APOEL Nicosia ghi bàn.
Momo Yansane rời sân và được thay thế bởi Sodiq Fatai.
Jaly Mouaddib rời sân và được thay thế bởi Richard.
Pieros Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Geovane Meurer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs APOEL Nicosia
Omonia Aradippou (4-2-3-1): Ivan Kostic (12), Minas Antoniou (22), Jeremy Van Mullem (14), Danny Henriques (34), Sebastian Ring (3), Paris Polykarpou (35), Niko Havelka (8), Jaly Mouaddib (10), Jorginho (7), Giorgos Pontikos (9), Momo Yansane (90)
APOEL Nicosia (4-2-3-1): Gabriel Pereira (1), Nanu (14), Kostas Laifis (34), Franz Brorsson (31), Kostas Stafylidis (3), Dalcio (20), Max Meyer (7), Gabriel Maioli (11), Mathias Tomas (15), Marius Corbu (30), Pieros Sotiriou (79)

Thay người | |||
55’ | Jaly Mouaddib Richard | 46’ | Gabriel Maioli Geovane Santana Meurer |
56’ | Momo Yansane Sodiq Fatai | 55’ | Pieros Sotiriou Stefan Drazic |
73’ | Paris Polykarpou Christos Kallis | 64’ | Mathias Tomas Diego |
73’ | Giorgos Pontikos Karim Mekkaoui | 64’ | Marius Corbu Nikolas Koutsakos |
80’ | Minas Antoniou Konstantinos Evripidou | 78’ | Dalcio Gomes Giannis Satsias |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgos Papacharalampous | Vid Belec | ||
Christos Kallis | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Ryan Edwards | Evagoras Antoniou | ||
Karim Mekkaoui | Vitor Meer | ||
Sodiq Fatai | Giannis Satsias | ||
Lautaro Cano | Stefan Drazic | ||
Alexandros Theocharous | Marquinhos | ||
Konstantinos Evripidou | Diego | ||
Stavros Georgiou | Charles Yaw Appiah | ||
Konstantinos Panteli | Geovane Santana Meurer | ||
Maxim Fernandez | Nikolas Koutsakos | ||
Richard | Konstantinos Giannakou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại