THẺ ĐỎ! - Danil Paroutis nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
- Stelios Vrontis
29 - Sana
45+2' - Giorgos Pontikos
70 - Georgios Christodoulou
70 - Giorgos Pontikos (Thay: Nicolas Koutsakos)
70 - Georgios Christodoulou (Thay: Stelios Vrontis)
70 - Jerome Guihoata
75 - Andreas Dimitriou
80 - Lucas Andrey (Thay: Mika)
83 - Junior Tavares (Thay: Andreas Dimitriou)
83 - Giorgos Pontikos
87 - Sergis Avraam (Thay: Konstantinos Anastasiou)
90 - Junior Tavares
90+1'
- Bojan Mladjovic
45 - Danil Paroutis
52 - Konstantinos Chrysopoulos
62 - Dimitris Theodorou (Thay: Ante Roguljic)
70 - Danil Paroutis (Thay: Bevis Mugabi)
70 - Matija Spoljaric (Thay: Andreas Chrysostomou)
82 - Evagoras Charalambous (Thay: Kaiyne Woolery)
86 - Danil Paroutis
90+2'
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Anorthosis
Diễn biến Omonia Aradippou vs Anorthosis
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Junior Tavares.
Konstantinos Anastasiou rời sân và được thay thế bởi Sergis Avraam.
Thẻ vàng cho Giorgos Pontikos.
Kaiyne Woolery rời sân và được thay thế bởi Evagoras Charalambous.
Andreas Dimitriou rời sân và được thay thế bởi Junior Tavares.
Mika rời sân và được thay thế bởi Lucas Andrey.
Andreas Chrysostomou rời sân và được thay thế bởi Matija Spoljaric.
Thẻ vàng cho Andreas Dimitriou.
Thẻ vàng cho Jerome Guihoata.
Bevis Mugabi rời sân và được thay thế bởi Danil Paroutis.
Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikos.
Stelios Vrontis rời sân và được thay thế bởi Georgios Christodoulou.
Thẻ vàng cho Konstantinos Chrysopoulos.
Thẻ vàng cho Danil Paroutis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sana.
Thẻ vàng cho Bojan Mladjovic.
Thẻ vàng cho Stelios Vrontis.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Anorthosis
Thay người | |||
70’ | Stelios Vrontis Georgie | 70’ | Ante Roguljic Dimitris Theodorou |
70’ | Nicolas Koutsakos Giorgos Pontikos | 70’ | Bevis Mugabi Daniel Paroutis |
83’ | Mika Lucas Andrey | 82’ | Andreas Chrysostomou Matija Spoljaric |
83’ | Andreas Dimitriou Junior Tavares | 86’ | Kaiyne Woolery Evagoras Charalambous |
90’ | Konstantinos Anastasiou Sergios Avraam |
Cầu thủ dự bị | |||
Loukas Sakkas | Bojan Milosavljevic | ||
Niko Havelka | Dimitris Theodorou | ||
Lucas Andrey | Daniel Paroutis | ||
Evagoras Antoniou | Evagoras Charalambous | ||
Sergios Avraam | Konstantinos Stamoulis | ||
Joao Sidonio | Petros Paschali | ||
Georgie | Giorgos Ioannou | ||
Christos Kallis | Matija Spoljaric | ||
Konstantinos Anthimou | Panagiotis Markou | ||
Karim Mekkaoui | Andreas Keravnos | ||
Giorgos Pontikos | Stefanos Charalambous | ||
Junior Tavares | Charalampos Michalas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại