Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joao Sidonio 10 | |
![]() Victor Braga 11 | |
![]() Facundo Constantini 16 | |
![]() Morgan Ferrier 18 | |
![]() Christodoulou Stylianos (Thay: Andreas Panayiotou Filiotis) 46 | |
![]() Savvas Christodoulou (Thay: Andreas Panayiotou) 46 | |
![]() Niko Havelka 53 | |
![]() (Pen) Andreas Makris 58 | |
![]() Sana 59 | |
![]() Nicolas Koutsakos 61 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Luther Singh) 71 | |
![]() Morgan Ferrier 71 | |
![]() Giannis Gerolemou 75 | |
![]() Akos Kecskes (Thay: Christoforos Frantzis) 77 | |
![]() Miguel Mellado (Thay: Giannis Gerolemou) 77 | |
![]() Karim Mekkaoui (Thay: Micael Filipe Correia Borges) 83 | |
![]() Karim Mekkaoui (Thay: Mika) 83 | |
![]() Marko Stolnik (Thay: Rafail Mamas) 85 | |
![]() Alexandros Theocharous (Thay: Giorgos Pontikos) 87 | |
![]() Hristian Foti (Thay: Nikolas Koutsakos) 90 | |
![]() Hristian Foti (Thay: Nicolas Koutsakos) 90 | |
![]() Ivan Trickovski 90+10' |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs AEL Limassol

Diễn biến Omonia Aradippou vs AEL Limassol

V À A A O O O - Ivan Trickovski đã ghi bàn!
Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Hristian Foti.
Giorgos Pontikos rời sân và được thay thế bởi Alexandros Theocharous.
Rafail Mamas rời sân và được thay thế bởi Marko Stolnik.
Mika rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.
Christoforos Frantzis rời sân và được thay thế bởi Akos Kecskes.
Giannis Gerolemou rời sân và được thay thế bởi Miguel Mellado.

Thẻ vàng cho Giannis Gerolemou.
Luther Singh rời sân và được thay thế bởi Ivan Trickovski.

Thẻ vàng cho Morgan Ferrier.

Thẻ vàng cho Nicolas Koutsakos.

Thẻ vàng cho Sana.

V À A A O O O - Andreas Makris từ AEL Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Niko Havelka.
Andreas Panayiotou rời sân và được thay thế bởi Savvas Christodoulou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Morgan Ferrier đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Facundo Constantini.

Thẻ vàng cho Victor Braga.
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs AEL Limassol
Thay người | |||
83’ | Mika Karim Mekkaoui | 46’ | Andreas Panayiotou Savvas Christodoulou |
87’ | Giorgos Pontikos Alexandros Theocharous | 71’ | Luther Singh Ivan Trickovski |
90’ | Nicolas Koutsakos Hristian Foti | 77’ | Christoforos Frantzis Akos Kecskes |
77’ | Giannis Gerolemou Miguel Mellado | ||
85’ | Rafail Mamas Marko Stolnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Omar Shatla | Panagiotis Panagi | ||
Alexandros Theocharous | Savvas Christodoulou | ||
Andreas Dimitriou | Andreas Ioannou | ||
Georgie | Akos Kecskes | ||
Hristian Foti | Miguel Mellado | ||
Karim Mekkaoui | Franck Bambock | ||
Carlos Peixoto | Ivan Trickovski | ||
Marko Stolnik | |||
Panagiotis Kyriakou | |||
Kyriakos Kyriakou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại