Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Moustapha Name.
- Nikola Trujic
9 - Sylvain Deslandes
38 - Alberto Fernandez (Thay: Anel Sabanadzovic)
75 - Jeremie Bela (Thay: Paris Psaltis)
75 - Fabinho (Thay: Nikola Trujic)
80 - Constantinos Pattichis (Thay: Gabriel Ramos)
80 - Iasonas Pikis
83 - Giorgos Pontikou (Thay: Christos Wheeler)
87
- Jairo
20 - Ivan Sunjic
66 - Joao Correia (Thay: Quina)
69 - Mateo Tanlongo (Thay: Pepe)
81 - Anderson (Thay: Jairo)
81 - Derrick Luckassen
83 - Moustapha Name (Thay: Vlad Dragomir)
89
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs Pafos FC
Diễn biến Omonia 29 Maiou vs Pafos FC
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Christos Wheeler rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.
Thẻ vàng cho Iasonas Pikis.
Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Mateo Tanlongo.
Gabriel Ramos rời sân và được thay thế bởi Constantinos Pattichis.
Nikola Trujic rời sân và được thay thế bởi Fabinho.
Paris Psaltis rời sân và được thay thế bởi Jeremie Bela.
Anel Sabanadzovic rời sân và được thay thế bởi Alberto Fernandez.
Quina rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.
V À A A O O O - Ivan Sunjic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sylvain Deslandes.
V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!
V À A A O O O - Nikola Trujic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs Pafos FC
Thay người | |||
75’ | Paris Psaltis Jeremie Bela | 69’ | Quina Joao Correia |
75’ | Anel Sabanadzovic Alberto Fernandez | 81’ | Jairo Anderson |
80’ | Gabriel Ramos Konstantinos Pattichis | 81’ | Pepe Mateo Tanlongo |
80’ | Nikola Trujic Fabinho | 89’ | Vlad Dragomir Moustapha Name |
87’ | Christos Wheeler Giorgos Pontikou |
Cầu thủ dự bị | |||
Adamos Andreou | Jaja | ||
Christos Gavriilidis | Anderson | ||
Iasonas Pikis | Moustapha Name | ||
Jeremie Bela | Kostas Pileas | ||
Konstantinos Pattichis | Neophytos Michael | ||
Pantelis Konomis | Athanasios Papadoudis | ||
Georgios Strezos | Mehdi Boukamir | ||
Timotheos Pavlou | Joao Correia | ||
Fabinho | Rafael | ||
Giorgos Pontikou | Mateo Tanlongo | ||
Alberto Fernandez | Marios Ilia | ||
Leo Natel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại