Morgan Ferrier rời sân và được thay thế bởi Christos Kallis.
- Jay Enem
42 - Catalin Carp
45+6' - Paris Psaltis
45+7' - Sotiris Fiakas (Thay: Paris Psaltis)
46 - Giorgos Pontikou (Thay: Facundo Garcia)
60 - Gabriel Ramos (Thay: Christos Wheeler)
60 - Michael Heylen
68 - Fabinho (Thay: Catalin Carp)
73 - Sotiris Fiakas
81 - Jeremie Bela (Thay: Michael Heylen)
87
- Morgan Ferrier
15 - Nicolas Koutsakos (Thay: Giorgos Pontikos)
19 - Alexandros Theocharous
21 - Mika
25 - Stephane Badji
30 - Mika
42 - Giorgi Loria
78 - Sana (Thay: Stelios Vrontis)
79 - Georgios Christodoulou (Thay: Junior Tavares)
79 - Christos Kallis (Thay: Morgan Ferrier)
90
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs Omonia Aradippou
Diễn biến Omonia 29 Maiou vs Omonia Aradippou
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Michael Heylen rời sân và được thay thế bởi Jeremie Bela.
Thẻ vàng cho Sotiris Fiakas.
Junior Tavares rời sân và được thay thế bởi Georgios Christodoulou.
Stelios Vrontis rời sân và được thay thế bởi Sana.
Thẻ vàng cho Giorgi Loria.
Catalin Carp rời sân và được thay thế bởi Fabinho.
Thẻ vàng cho Michael Heylen.
Christos Wheeler rời sân và được thay thế bởi Gabriel Ramos.
Facundo Garcia rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.
Paris Psaltis rời sân và được thay thế bởi Sotiris Fiakas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Paris Psaltis.
Thẻ vàng cho Catalin Carp.
V À A A O O O - Jay Enem ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mika.
Thẻ vàng cho Stephane Badji.
V À A A O O O - Mika ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexandros Theocharous.
Giorgos Pontikos rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
V À A A O O O - Morgan Ferrier ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs Omonia Aradippou
Thay người | |||
46’ | Paris Psaltis Sotiris Fiakas | 19’ | Giorgos Pontikos Nikolas Koutsakos |
60’ | Facundo Garcia Giorgos Pontikou | 79’ | Junior Tavares Georgie |
60’ | Christos Wheeler Gabriel Ramos | 79’ | Stelios Vrontis Sana |
73’ | Catalin Carp Fabinho | 90’ | Morgan Ferrier Christos Kallis |
87’ | Michael Heylen Jeremie Bela |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgios Strezos | Georgie | ||
Pantelis Konomis | Niko Havelka | ||
Adamos Andreou | Konstantinos Anastasiou | ||
Fabinho | Rafael Moreira | ||
Christos Gavriilidis | Nikolas Koutsakos | ||
Konstantinos Pattichis | Sergios Avraam | ||
Sotiris Fiakas | Christos Kallis | ||
Giorgos Pontikou | Carlos Peixoto | ||
Gabriel Ramos | Andreas Dimitriou | ||
Jeremie Bela | Patrick Valverde | ||
Timotheos Pavlou | Sana | ||
Lucas Andrey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại