Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ilija Milicevic 18 | |
![]() Bassala Sambou 33 | |
![]() Niv Gotliv 42 | |
![]() Iasonas Pikis (Thay: Gabriel Ramos) 45 | |
![]() Isaac Nortey 56 | |
![]() Jeremy Corinus (Thay: Ilija Milicevic) 68 | |
![]() Sean Ioannou 69 | |
![]() Jay Enem (Thay: Nikola Trujic) 69 | |
![]() Loizos Kosmas (Thay: Sean Ioannou) 79 | |
![]() Niv Fliter (Thay: Niv Gotliv) 79 | |
![]() Evangelos Andreou (Thay: Marco Krainz) 79 | |
![]() Andreas Artemiou (Thay: Alberto Fernandez) 80 | |
![]() Lefteris Alambritis (Thay: Rashaan Fernandes) 80 | |
![]() Bassala Sambou 82 | |
![]() Christos Wheeler 86 | |
![]() Fotis Kotsonis (Thay: Michalis Charalampous) 90 |
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs Enosis Paralimni


Diễn biến Omonia 29 Maiou vs Enosis Paralimni
Michalis Charalampous rời sân và được thay thế bởi Fotis Kotsonis.

Thẻ vàng cho Christos Wheeler.

V À A A O O O - Bassala Sambou đã ghi bàn!
Rashaan Fernandes rời sân và được thay thế bởi Lefteris Alambritis.
Alberto Fernandez rời sân và được thay thế bởi Andreas Artemiou.
Marco Krainz rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Niv Fliter.
Sean Ioannou rời sân và được thay thế bởi Loizos Kosmas.

Thẻ vàng cho Sean Ioannou.
Nikola Trujic rời sân và được thay thế bởi Jay Enem.
Ilija Milicevic rời sân và được thay thế bởi Jeremy Corinus.

Thẻ vàng cho Isaac Nortey.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gabriel Ramos rời sân và được thay thế bởi Iasonas Pikis.

Thẻ vàng cho Niv Gotliv.

Thẻ vàng cho Bassala Sambou.

Thẻ vàng cho Ilija Milicevic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
45’ | Gabriel Ramos Iasonas Pikis | 68’ | Ilija Milicevic Jeremy Corinus |
69’ | Nikola Trujic Jay Enem | 79’ | Marco Krainz Evangelos Andreou |
80’ | Alberto Fernandez Andreas Artemiou | 79’ | Niv Gotliv Niv Fliter |
80’ | Rashaan Fernandes Lefteris Alambritis | 79’ | Sean Ioannou Loizos Kosmas |
90’ | Michalis Charalampous Fotis Kotsonis |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgios Strezos | Dimitris Mavroudis | ||
Timotheos Pavlou | Juninho | ||
Jay Enem | Piotr Janczukowicz | ||
Giorgos Pontikou | Evangelos Andreou | ||
Sotiris Fiakas | Niv Fliter | ||
Iasonas Pikis | Fotis Kotsonis | ||
Konstantinos Pattichis | Loizos Kosmas | ||
Christos Gavriilidis | Andreas Christofi | ||
Andreas Artemiou | Thierno Barry | ||
Lefteris Alambritis | Jeremy Corinus | ||
Adamos Andreou | Panagiotis Panagiotou | ||
Pantelis Konomis | Dimitrios Stylianidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại